mật độ dân số cao nhất thế giới | châu mĩ | châu phi | châu âu | chÂu á |
-đông á -tây âu và trung âu -nam á -đông nam á |
-đông bắc -hoa kì -đông nam bra-xin |
-tây âu
|
-tây âu và trung âu -trung đông |
-đông á -nam á -đông nam á |