1. Describes someone's feelings: surprised; interested
2. Describes what causes the feeling: satisfying; boring; terrifying
Hướng dẫn dịch:
1. Diễn tả cảm xúc của ai đó: ngạc nhiên (surprised); thú vị (interested)
2. Mô tả nguyên nhân gây ra cảm giác: thỏa mãn (satisfying); nhạt nhẽo (boring); đáng sợ (terrifying)
Đúng 0
Bình luận (0)