1. by | 2. of | 3. about | 4. at |
5. on | 6. about | 7. of | 8. about |
1. fascinated by: bị mê hoặc bởi
2. terrified of: sợ hãi
3. happy about: vui, hạnh phúc
4. thrilled at: hồi hộp
5. keen on: quan tâm đến
6. nervous about: lo lắng về
7. scared of: sợ
8. worried about: lo lắng về
Đúng 0
Bình luận (0)