Vocabulary: Feelings

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Find adjectives 1-8 in the questionnaire and match them with the prepositions in the box. Listen and check.

about – at – in – of – on

E.g.: bad at

1. fascinated _____

2. terrified _____

3. happy _____

4. thrilled _____

5. keen _____

6. nervous _____

7. scared _____

8. worried _____

datcoder
23 tháng 10 lúc 18:22

1. by

2. of

3. about

4. at

5. on

6. about

7. of

8. about

1. fascinated by: bị mê hoặc bởi

2. terrified of: sợ hãi

3. happy about: vui, hạnh phúc

4. thrilled at: hồi hộp

5. keen on: quan tâm đến

6. nervous about: lo lắng về

7. scared of: sợ

8. worried about: lo lắng về