Kiểu khí hậu | Phân bố |
Kiểu nhiệt đới gió mùa | Phía nam khu vực Đông Á |
Kiểu cận nhiệt gió mùa | Phía đông Trung Quốc (nằm trong khoảng VT 40ºB – chí tuyến Bắc) |
Kiểu núi cao | Phía tây khu vực Đông Á |
Kiểu cận nhiệt lục địa | Phía bắc Đông Á |
Kiểu ôn đới gió mùa | Phía đông bắc khu vực Đông Á |
Kiểu ôn đới lục địa | Phía bắc khu vực Đông Á |
Cảnh quan | Phân bố |
Rừng nhiệt đới ẩm | Phía nam khu vực Đông Á |
Rừng cận nhiệt đới ẩm | Phía đông khu vực Đông Á |
Cảnh quan núi cao | Phía tây nam khu vực Đông Á |
Hoang mạc và bán hoang mạc | Phía bắc và tây bắc khu vực Đông Á |
Thảo nguyên | Phía bắc khu vực Đông Á |
Rừng hỗn hợp và rừng lá rộng | Phía đông bắc khu vực Đông Á |