E. Explain What Makes a Good City

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Discuss the questions in pairs.

1. Where is the topic sentence located?

2. What are the three ways green spaces increase the quality of life?

3. What other details does the writer include?

datcoder
27 tháng 11 lúc 17:24

1. The topic sentence is located in the first sentence of the passage: "Green spaces increase the quality of life in cities."

2. The three ways green spaces increase the quality of life mentioned in the passage are:

a. Providing opportunities for physical activities like jogging, yoga, and sports.

b. Offering contact with nature through green plants and bird sounds.

c. Strengthening communities by serving as venues for special events and social gatherings.

3. The writer provides additional details about the specific activities people engage in, such as jogging, yoga, and playing sports in green spaces. The writer also emphasizes the mental health benefits of being in green spaces, as they offer a pleasant escape from the noise of the city. Furthermore, the passage mentions the social aspect of green spaces, where people can attend events like concerts with friends and neighbors, highlighting their role in community building.

Giải thích:

1. Topic sentence: Câu này nằm ở đầu bài viết, đầu câu đầu tiên: "Green spaces increase the quality of life in cities." Đây là câu mở đầu và tóm tắt chủ đề chính của bài viết.

2. Three ways green spaces increase the quality of life:

a. Providing opportunities for physical activities: Đoạn này xuất hiện trong đoạn thứ hai của bài viết, khi nói về việc người dân thường tham gia các hoạt động như jogging, yoga và thể thao ở các khu vực xanh.

b. Offering contact with nature: Phần này được đề cập sau khi nói về việc tận hưởng cảnh hoàng hôn tại bãi biển vào buổi chiều, cho thấy làm thế nào việc thư giãn trong không gian xanh giúp tiếp xúc với thiên nhiên.

c. Strengthening communities: Phần này xuất hiện trong đoạn cuối của bài viết khi nói về vai trò của các khu vực xanh trong việc tổ chức sự kiện đặc biệt và tạo cơ hội gặp gỡ bạn bè và hàng xóm, đồng thời tôn vinh vai trò của chúng trong xây dựng cộng đồng.

3. Thông tin về việc thực hiện các hoạt động cụ thể như jogging, yoga và thể thao xuất hiện trong đoạn thứ hai và thứ ba, mô tả cách người dân tận hưởng không gian xanh.

Thông tin về lợi ích về tinh thần của việc ở trong khu vực xanh và thoát khỏi tiếng ồn của thành phố xuất hiện sau khi nói về việc tận hưởng cảnh hoàng hôn tại bãi biển vào buổi chiều.

Thông tin về vai trò xã hội của các khu vực xanh, như việc tổ chức buổi hòa nhạc tại công viên và tạo cơ hội gặp gỡ bạn bè và hàng xóm, xuất hiện ở đoạn cuối của bài viết, khi đề cập đến cách chúng củng cố cộng đồng.

Hướng dẫn dịch:

1. Câu chủ đề nằm ở câu đầu tiên của đoạn văn: "Các khu vực xanh tăng cường chất lượng cuộc sống trong các thành phố."

2. Ba cách mà các khu vực xanh tăng cường chất lượng cuộc sống được đề cập trong đoạn văn là:

a. Cung cấp cơ hội tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ, tập yoga và thể thao.

b. Tạo điều kiện để tiếp xúc với thiên nhiên thông qua cây cỏ xanh và tiếng hót của các loài chim.

c. Tạo điều kiện để cộng đồng mạnh mẽ hơn bằng cách phục vụ như nơi tổ chức các sự kiện đặc biệt và gặp gỡ xã hội.

3. Người viết cung cấp thông tin thêm về các hoạt động cụ thể mà người dân tham gia, chẳng hạn như chạy bộ, tập yoga và tham gia thể thao trong các khu vực xanh. Người viết cũng nhấn mạnh về lợi ích về tinh thần của việc ở trong các khu vực xanh, vì chúng tạo điều kiện cho cuộc sống thoải mái hơn so với tiếng ồn của thành phố. Đồng thời, đoạn văn còn đề cập đến khía cạnh xã hội của các khu vực xanh, nơi mọi người có thể tham gia các sự kiện như buổi hòa nhạc cùng với bạn bè và hàng xóm, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc xây dựng cộng đồng.