1. What do you usually do in the morning?
(Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
I usually get up early and get ready for school.
(Tôi thường dậy sớm và chuẩn bị đến trường.)
2. What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
I often have a snack and do my homework.
(Tôi thường ăn vặt và làm bài tập về nhà.)
3. Where do you often go at the weekend?
(Bạn thường đi dâu vào cuối tuần?)
I often go to the supermarket with my family.
(Tôi thường đi siêu thị cùng với gia đình.)
4. Do you sometimes go to the park?
(Bạn có thỉnh thoảng đến công viên không?)
Yes, I do. I go there with my friends.
(Có. Tôi đến đó cùng với bạn.)
Đúng 0
Bình luận (0)