danh dau v va dien chu de hoan thanh bang
stt | dac diem\ dai dien | giun dat | giun dỏ | dia | ruoi |
1 | co the phan dot | ||||
2 | co the ko phan dot | ||||
3 | co the xoang | ||||
4 | có he tuan hoan, máu thuong do | ||||
5 | he than kinh va giac bám phat trien | ||||
6 | di chuyen nho chi tren, to va thanh cơ the | ||||
7 | ong tieu hoa phan hoa thieu hau mon | ||||
8 | ong tieu hoa phan hoa | ||||
9 | ho hap qua da và mang |
STT | Đặc điểm/ Đại diện | Giun đất | Giun đỏ | Đỉa | Rươi |
1 | Cơ thể phân đốt | V | V | V | V |
2 | Cơ thể k phân đốt | ||||
3 | Có thể xoang | V | V | V | V |
4 | Có hệ tuần hoàn, máu thường đỏ | V | V | V | V |
5 | Hệ thần kinh và giác bám phát triển | V | V | V | |
6 | Di chuyển nhờ chi bên, tơ và thành cơ thể | V | V | V | V |
7 | Ống tiêu hoá phân hoá thiếu hậu môn | ||||
8 | Ống tiêu hoá phân hoá | V | V | V | |
9 | Hô hấp qua da và mang | V | V | V | V |