Đặc điểm | ĐẠi diện \(\Rightarrow\) | Thủy tức | Sứa | San hô |
Kiểu đối xứng | ||||
Cách di chuyển | ||||
Cách dinh dưỡng | ||||
Cách tự vệ | ||||
Số lớp tế bào của thành cơ thể | ||||
Kiểu ruột | ||||
Sống đơn độc hay tập đoàn | ||||
Cụm từ cần chọn | KO đối xứng, đối xứng tỏa tròn, kiểu sâu đo, kiểu lộn đầu, co bóp dù, không di chuyển, tự dưỡng, dị dưỡng , tự bảo vệ nhờ tế bào gai, tự vệ nhờ di chuyển, ruột túi, ruột phân nhánh, hai lớp , ba lớp |
Đặc điểm/Đại diện | Thuỷ tức | Sứa | San hô |
Kiểu đối xứng | đối xứng toả tròn | đối xứng toả tròn | đối xứng toả tròn |
Cách di chuyển | kiểu sâu đo, kiểu lộn đầu | co bóp dù | không di chuyển |
Cách dinh dưỡng | dị dưỡng | dị dưỡng | dị dưỡng |
Cách tự vệ | tự vệ nhờ tế bào gai | tự vệ nhờ tế bào gai | tự vệ bằng tế bào gai |
Số lớp tế bào của thành cơ thể | hai lớp | hai lớp | hai lớp |
Kiểu ruột | ruột túi | ruột túi | ruột túi |
Sống đơn độc hay tập đoàn | đơn độc | đơn độc | tập đoàn |