1. There is an app for that, isn’t there? (Có một ứng dụng cho việc đó phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định
Câu hỏi đuôi dùng “there” => Chủ ngữ “There” =>, câu hỏi đuôi dùng “isn’t” => câu sử dụng động từ “is”
Câu hỏi đuôi: isn’t there? => vế trước: There is
2. You can’t swim, can you? (Bạn không biết bơi phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định
Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “can” => câu sử dụng động từ “can’t”
Câu hỏi đuôi: can you? => vế trước: You can’t
3. She didn’t use my laptop, did she?
(Cô ấy đã không sử dụng máy tính xách tay của tôi phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định
Câu hỏi đuôi dùng “she” => Chủ ngữ “She” =>, câu hỏi đuôi dùng “did” => câu sử dụng trợ động từ “didn’t”
Câu hỏi đuôi: did she? => vế trước: She didn’t
4. He has got that new console, hasn’t he?
(Anh ấy có chiếc máy chơi game mới phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định
Câu hỏi đuôi dùng “he” => Chủ ngữ “He” =>, câu hỏi đuôi dùng “hasn’t” => câu sử dụng “has”
Câu hỏi đuôi: hasn’t he? => vế trước: He has
5. You are buying his old console, aren’t you?
(Bạn đang mua chiếc máy chơi game cũ của anh ấy phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định
Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “aren’t” => câu sử dụng trợ động từ “are”
Câu hỏi đuôi: aren’t you? => vế trước: You are
6. Your parents don’t watch TV, do they?
(Bố mẹ bạn không xem TV phải không?)
Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định
Câu hỏi đuôi dùng “do” => câu sử dụng trợ động từ “don’t”
Câu hỏi đuôi: do they? => vế trước: Your parents don’t watch