1. This is his pen. (Đây là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
3. That is his eraser. (Đó là cục tẩy của anh ấy.)
4. This is her book. (Đây là quyển sách của cô ấy.)
Đúng 0
Bình luận (0)