Complete the sentences with so or such.
1. The factory was _______ far from his home that he couldn't go there to work.
2. Katie was _______ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
3. They are _______ creative designers that everyone admires them.
4. Can you speak louder? You voice is _______ soft that I can't hear you.
5. He is _______ a handsome man that many people think he could be an actor.
1. so | 2. such | 3. such |
4. so | 5. such |
|
1. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “far” (xa) => so
The factory was so far from his home that he couldn't go there to work.
(Nhà máy quá xa nhà nên anh không thể đến đó làm việc.)
2. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a lazy worker” (người công nhân lười biếng) => such
Katie was such a lazy worker that no manager wanted to hire her.
(Katie là một công nhân lười biếng đến mức không người quản lý nào muốn thuê cô.)
3. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “creative designers” (các nhà thiết kế sáng tạo) => such
They are such creative designers that everyone admires them.
(Họ là những nhà thiết kế sáng tạo đến mức mọi người đều ngưỡng mộ họ.)
4. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “soft” (nhẹ nhàng) => so
Can you speak louder? You voice is so soft that I can't hear you.
(Bạn có thể nói to hơn không? Giọng bạn nhỏ quá nên tôi không nghe được.)
5. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a handsome man” (một người đàn ông đẹp trai) => such
He is such a handsome man that many people think he could be an actor.
(Anh ấy đẹp trai đến mức nhiều người nghĩ anh ấy có thể trở thành một diễn viên.)