A Closer Look 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Complete the following table. There is one example.

Verb

Noun

protect

protection

1. promote

 

2. recognise

 

3. contribute

 

4. observe

 

5. preserve

 

6. occupy

 

datcoder
11 tháng 10 lúc 13:02

Verb

(Động từ)

Noun

(Danh từ)

protect

(bảo vệ)

protection

(sự bảo vệ)

1. promote

(thúc đẩy, quảng bá)

promotion

(sự thúc đẩy, quảng bá)

2. recognise

(nhận ra, công nhận)

recognition

(sự công nhận)

3. contribute

(đóng góp)

contribution

(sự đóng góp)

4. observe

(quan sát)

observation

(sự quan sát)

5. preserve

(bảo tồn, bảo quản)

preservation

(bảo tồn, bảo quản)

6. occupy

(ở, chiếm đóng)

occupation

(có người ở, chiếm đóng)