Verb (Động từ) | Noun (Danh từ) |
protect (bảo vệ) | protection (sự bảo vệ) |
1. promote (thúc đẩy, quảng bá) | promotion (sự thúc đẩy, quảng bá) |
2. recognise (nhận ra, công nhận) | recognition (sự công nhận) |
3. contribute (đóng góp) | contribution (sự đóng góp) |
4. observe (quan sát) | observation (sự quan sát) |
5. preserve (bảo tồn, bảo quản) | preservation (bảo tồn, bảo quản) |
6. occupy (ở, chiếm đóng) | occupation (có người ở, chiếm đóng) |
Đúng 0
Bình luận (0)