A Closer Look 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Complete the following table. There is one example.

Verb

Noun

discover

discovery

1. locate

 

2. hesitate

 

3. explore

 

4. possess

 

5. admire

 

datcoder
12 tháng 10 lúc 7:28

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

discover (khám phá)

discovery (sự phát hiện)

1. locate (đặt tại)

location (vị trí)

2. hesitate (do dự)

hesitation (sự do dự)

3. explore (khám phá)

exploration (sự khám phá)

4. possess (sỡ hữu)

possession (tài sản)

5. admire (ngưỡng mộ)

admiration (sự ngưỡng mộ)