Verb (Động từ) | Noun (Danh từ) |
discover (khám phá) | discovery (sự phát hiện) |
1. locate (đặt tại) | location (vị trí) |
2. hesitate (do dự) | hesitation (sự do dự) |
3. explore (khám phá) | exploration (sự khám phá) |
4. possess (sỡ hữu) | possession (tài sản) |
5. admire (ngưỡng mộ) | admiration (sự ngưỡng mộ) |
Đúng 0
Bình luận (0)