Vocabulary and listening: Buildings and archaeology

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Circle the two words in each list that are synonyms.

1. build, construct, destroy

2. bury, find, locate

3. display, uncover, unearth

4. examine, excavate, inspect

5. remove, renovate, restore

datcoder
23 tháng 10 lúc 18:15

1.

build: xây dựng

construct: xây dựng

destroy: phá huỷ

=> build = construct: xây dựng

2.

bury: chôn

find: tìm thấy

locate: định vị

=> find = locate

3.

display: trưng bày

uncover: khám phá

unearth: tìm ra

=> uncover = unearth: khám phá

 

4.

examine: kiểm tra

excavate: khai quật

inspect: kiểm tra

=> examine = inspect: kiểm tra

5.

remove: di dời

renovate: cải tạo

restore: khôi phục

=> renovate = restore: khôi phục