1. A | 2. C | 3. D | 4. C | 5. B |
1. A
A. below /bɪˈləʊ/
B. down /daʊn/
C. town /taʊn/
D. nowadays /ˈnaʊ.ə.deɪz/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /əʊ/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.
2. C
A. ahead /əˈhed/
B. handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/
C. honour /ˈɒn.ər/
D. hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/
Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm, các phương án còn lại phát âm /h/.
3. D
A. meat /miːt/
B. read /riːd/
C. heater /ˈhiː.tər/
D. wear /weər/
Phần được gạch chân ở phương án D phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /iː/.
4. C
A. head /hed/
B. bread /bred/
C. leave /liːv/
D. instead /ɪnˈsted/
Phần được gạch chân ở phương án C phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /e/.
5. B
A. carry /ˈkær.i/
B. garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/
C. paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/
D. attraction /əˈtræk.ʃən/
Phần được gạch chân ở phương án B phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /æ/.