1. a
a. feet: bàn chân
b. artist: nghệ sĩ => hip hop artist: nghệ sĩ hip hop
c. concert: buổi hòa nhạc => hip hop concert: buổi hòa nhạc hip hop
2. c
a. assistant: trợ lý => shop assistant: nhân viên bán hàng
b. window: cửa sổ => shop window: cửa sổ cửa hàng
c. paper: giấy
3. b
a. ache: đau => headache: đau đầu
b. child: đứa trẻ
c. phones: điện thoại => headphones: tai nghe
4. a
a. win: chiến thắng
b. match: trận đấu => football match: trận bóng đá
c. shirt: áo => football shirt: áo đấu
5. a
a. man: người đàn ông
b. teacher: giáo viên => maths teacher: giáo viên môn toán
c. exam: bài kiểm tra => maths exam: bài kiểm tra toán
6. c
a. star: ngôi sao => film star: ngôi sao điện ảnh
b. industry: ngành công nghiệp => film industry: ngành công nghiệp điện ảnh
c. TV: tivi