A Closer Look 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

1. The sky train is _______ with commuters at rush hour.

A. packed                    B. full

C. busy                       D. interesting

2. The town's public amenities make it a _______ place for its residents.

A. crowded                 B. boring

C. liveable                  D. dull

3. It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

A. careful                    B. dangerous

C. noisy                      D. safe

4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.

A. convenient            B. peaceful

C. quiet                     D. silent

5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.

A. calm                 B. quiet

C. bustling            D. high

datcoder
11 tháng 10 lúc 12:29

1. A

2. C

3. D

4. A

5. C

1. A

The sky train is packed with commuters at rush hour.

(Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.)

A. packed (+ with): đầy, chật kín => be packed with sth/sb: đầy, chật kín người/vật

B. full (+ of): đầy

C. busy: bận rộn

D. interesting: thú vị

2. C

The town's public amenities make it a liveable place for its residents.

(Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.)

A. crowded (adj): đông đúc

B. boring (adj): nhàm chán

C. liveable (adj): đáng sống

D. dull (adj): tẻ nhạt

3. D

It's not always safe on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

(Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.)

A. careful (adj): cẩn thận

B. dangerous (adj): đáng sợ

C. noisy (adj): ồn ào

D. safe (adj): an toàn

4. A

It is often more convenient to live in the downtown than in the suburbs.

(Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.)

A. convenient (adj): thuận tiện

B. peaceful (adj): yên bình

C. quiet (adj): yên tĩnh

D. silent (adj): im lặng

5. C

Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a bustling city.

(Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.)

A. calm (adj): bình tĩnh

B. quiet (adj): yên tĩnh

C. bustling (adj): nhộn nhịp

D. high (adj): cao