Tớ hơi lười.
*New word:(Unit 3)
benefit: giúp ích cho, làm lợi cho
donate: hiến tặng, đóng góp
encourage: khuyến khích, động viên
volunteer: đi tình nguyện
clean up: dọn sạch
make a difference: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
raise funds: gây quỹ
raise money: quyên góp tiền
shelter: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
community service: công việc vì lợi ích cộng đồng
disabled people: người tàn tật
elderly people: người cao tuổi
homeless people: người vô gia cư
nursing home: nhà dưỡng lão
sick children: trẻ em bị bệnh
street children: trẻ em (lang thang) đường phố
blanket: chăn
blood: máu
charitable: từ thiện
coupon: phiếu mua hàng
dirty: bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn
establish: thành lập, thiết lập
flooded: bị ngập
graffiti: hình hoặc chữ vẽ trên tường công cộng (không được phép)
kind-hearted: tốt bụng, có lòng tốt
mentor: thầy hướng dẫn
mural: tranh khổ lớn vẽ trên tường (được phép)
non-profit organisation: tổ chức phi lợi nhuận
provide: cung cấp
sort: sắp xếp, phân loại
to be forced: bị ép buộc
Hiện tại hoàn thành Khẳng định S + have ('ve)/has ('s) + VPII …. I have already taken the English test. (Tôi đã làm bài thi tiếng Anh rồi.) Phủ định S + have not (haven't)/has not (hasn't) + VPII …. He hasn't taken the English test yet. (Anh ấy vẫn chưa làm bài thi tiếng Anh.) Nghi vấn Have/Has + S + VPII …? Have they taken the English test yet? (Họ đã làm bài thi tiếng Anh chưa?) Quá khứ đơn Khẳng định S + Vpast tense …. I went to the movies yesterday. (Hôm qua tôi đi xem phim.) Phủ định S + did not (didn't) + V …. He didn't go to the movies yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi xem phim.) Nghi vấn Did + S + V …? Did they go to the movies yesterday? (Hôm qua họ có đi xem phim không?) Hy sinh 25' luôn đó (*_*)