Bài 1: Tìm các từ đồng nghĩa:
a. Chỉ màu hồng:
- hồng tươi, hồng đậm, hồng hồng
b. Chỉ màu vàng:
- vàng xuộm, vàng hoe, vàng lịm, vàng ối
c. Chỉ màu tím:
- tim tím, tím nhạt, tím đậm
Đặt câu:
a. - Bông hoa kia có màu hồng tươi rất đẹp.
- Chúng em đang tô màu hồng đậm.
- Đôi má em tôi hồng hồng.
b. - Màu lúa chín dưới đồng vàng xuộm.
- Nắng nhạt ngả màu vàng hoe.
- Những quả xoài vàng lịm, trông rất ngon.
- Những chiếc lá mít mang một màu vàng ối.
c. - Chiếc bình này có màu tim tím.
- Tôi có chiếc áo màu tím nhạt.
- Những bông hoa oải hương tím đậm.
Chúc bạn học tốt!
a. hồng nhạt
-> Bông hoa này có màu hồng nhạt thật khác những bông hoa khác!
b. vàng rực
-> Ánh nắng vàng rực nhìn thật đẹp!
c. tím nhạt
-> Màu tím nhạt nhìn đẹp hơn màu tím đậm.
a)hồng nhạt,hồng tươi,hồng thắm...
b)vàng rực,vàng óng,vàng chói...
c)tim tím ,tím nhạt ,tím hồng
a. Chỉ màu hồng:
- hồng tươi, hồng đậm, hồng hồng
b. Chỉ màu vàng:
- vàng xuộm, vàng hoe, vàng lịm, vàng ối
c. Chỉ màu tím:
- tim tím, tím nhạt, tím đậm
Đặt câu:
a. - Bông hoa kia có màu hồng tươi rất đẹp.
- Chúng em đang tô màu hồng đậm.
- Đôi má em tôi hồng hồng.
b. - Màu lúa chín dưới đồng vàng xuộm.
- Nắng nhạt ngả màu vàng hoe.
- Những quả xoài vàng lịm, trông rất ngon.
- Những chiếc lá mít mang một màu vàng ối.
c. - Chiếc bình này có màu tim tím.
- Tôi có chiếc áo màu tím nhạt.
- Những bông hoa oải hương tím đậm. ☺