a)
Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Viết số | Đọc số |
3 | 4 | 6 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 461 285 | Ba triệu bốn trăm sáu mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi năm |
1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 2 | 4 | 1 306 524 | Một triệu ba trăm linh sáu nghìn năm trăm hai mươi bốn |
| 7 | 2 | 0 | 4 | 5 | 1 | 720 451 | Bảy trăm hai mươi nghìn bốn trăm năm mươi mốt |
b) Xác định vị trí của chữ số 2 trong mỗi số đó rồi ghi giá trị tương ứng của chữ số đó.
Chữ số 2 trong số 3 461 285 có giá trị là 200
Chữ số 2 trong số 1 306 524 có giá trị là 20
Chữ số 2 trong số 720 451 có giá trị là 20 000
Đúng 0
Bình luận (0)