Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nguyễn thị tuệ nhi

1.Viết các hình thức quá khứ của các động từ sau:

1. read - _____

2. begin - _______

3. watch - _____

4.see - _________

5. buy - ______

6. have - __________

7. speak - _______

8. hold - ______

9. do - _________

10. play - ______

Linh Diệu
22 tháng 4 2017 lúc 22:00

1.Viết các hình thức quá khứ của các động từ sau:

1. read - __read___

2. begin - ___began____

3. watch - __watched___

4.see - _____saw____

5. buy - ___bought___

6. have - ___had_______

7. speak - ___spoke____

8. hold - ___held___

9. do - ___did______

10. play - __played____

1.Viết các hình thức quá khứ của các động từ sau:

1. read - __read__

2. begin - ___began____

3. watch - __ưatched__

4.see - ____saw____

5. buy - ___bought___

6. have - ____had_____

7. speak - ___spoke___

8. hold - ___held___

9. do - ____did____

10. play - __played__

Nguyễn Ngọc Linh Chi
23 tháng 4 2017 lúc 10:12

1. read - ___read__

2. begin - ___began____

3. watch - __watched___

4.see - _____saw____

5. buy - ___bought___

6. have - _had_________

7. speak - _spoke______

8. hold - ___help___

9. do - ______did___

10. play - ___played___

Dii thánh thiện
22 tháng 1 2018 lúc 19:24

1.read-__read__

2.begin-__began__

3.watch-__watched__

4.see-__saw__

5.buy-__bought

6.have-__had__

7.speak-__spoke__

8.hold-__held__

9.do-__did__

10.play-__played__


Các câu hỏi tương tự
kikoki
Xem chi tiết
Linh Đỗ
Xem chi tiết
Phạm Đứa Ah
Xem chi tiết
Hà An Trần
Xem chi tiết
Le Kieu Linh
Xem chi tiết
Trần Lê Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn ngọc
Xem chi tiết
Dương Tiểu Thúy
Xem chi tiết
Phạm Khiêm
Xem chi tiết