Lesson 2 - Unit 12 - Tiếng Anh 2

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

A, a, cake.

A, a, cake.

He’s having a cake.

A, a, grapes.

A, a, grapes.

She’s having grapes.

Trả lời bởi Hà Quang Minh
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)