Complete the sentences.

Complete the sentences.

Talk about school things.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- That is her pen. (Đó là cây bút mực của cô ấy.)
- That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
- That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
- That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
- That is her ruler. (Đó là cây thước kẻ của cô ấy.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Listen and write a or b.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiBài nghe:
1. That is het pencil. (Kia là bút chì của cô ấy.)
2. That is his eraser. (Kia là cục tẩy của anh ấy.)
3. That is her pen. (Kia là bút mực của cô ấy.)
4. That is his bag. (Kia là cặp sách của anh ấy.)
Lời giải chi tiết:
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
1. b
2. a
3. b
4. b