Match.
1. This | a. is my bedroom. |
2. How old | b. you. |
3. Thank | c. are you? |
1 – a: This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tớ.)
2 – c: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
3 – b: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Match.
1. This | a. is my bedroom. |
2. How old | b. you. |
3. Thank | c. are you? |
1 – a: This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tớ.)
2 – c: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
3 – b: Thank you. (Cảm ơn bạn.)