Fill in the blank.

This is my _______.

armyourtouchthanksHướng dẫn giải:

A. arm (n): cánh tay

B. your: của bạn

C. touch (v): chạm

D. thanks: cảm ơn

Mẫu câu giới thiệu đồ vật/bộ phận cơ thể ở gần người nói/người nghe:

This is my + danh từ số ít. (Đây là ... của tớ.)

Dựa vào dịch nghĩa các đáp án và ngữ pháp trên, chọn A.

Dịch nghĩa: Đây là cánh tay của tớ.