Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSuy nghĩ xem! Bạn có thể viết tên bao nhiêu nhạc cụ trong 60 giây?
Hướng dẫn:
➤ drum (trống); guitar (đàn ghi-ta); piano; violin (đàn vĩ cầm); flute (sáo); saxophone;...
Đọc bài câu đố âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh vào các danh mục trong bảng. Nghe và kiểm tra lại.
Types of music | Musical instruments | Other words |
classical
| piano
| fans
|
MUSIC QUIZ
1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the _______.
a. 6th century.
b. 16th century. c. 20th century. 2. Traditional music is played with traditional instruments like these drums. Salsa and samba are two types of traditional music. They're from _______.
a. the Caribbean and Brazil. b. Australia. c. Europe. 3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word 'pop' is from _______.
a. popcorn. b. population. c. popular. 4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called _______.
a. punk rock. b. soft rock. c. rebel rock. 5. Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass. There's a type of heavy metal called _______.
a. black metal. b. hot metal. c. chilli metal. 6. The first hip-hop and rap came from DJs in _______.
a. London. b. Rio de Janeiro. c. New York.
Hướng dẫn:
Types of music (Thể loại nhạc) | Musical instruments (Nhạc cụ) | Other words (Những từ khác) |
classical (cổ điển) traditional (truyền thống) pop (nhạc pop) rock (nhạc rock) hard rock (thể loại hard rock) heavy metal (thể loại heavy mental) hip-hop (thể loại hip-hop) rap (nhạc rap) salsa (nhạc salsa) samba (nhạc samba) | piano (đàn piano) violin (đàn violin) drums (trống) guitars (đàn guitar) bass (đàn guitar bass)
| fans (người hâm mộ) concert (buổi hòa nhạc) hits (bản nhạc thịnh hành) band (nhóm nhạc) lyrics (lời bài hát) DJs (người chơi DJ) vocals (giọng hát)
|
Trả lời các câu đố về âm nhạc và so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn cùng lớp.
Hướng dẫn:
1. b | 2. a | 3. c | 4. a | 5. a | 6. c |
1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the 16th century. (Việc phát minh ra đàn piano và violin đã làm thay đổi âm thanh của âm nhạc cổ điển. Violins trở nên phổ biến vào thế kỷ 16.)
2. Traditional music is played with traditional instruments like these drums. Salsa and samba are two types of traditional music. They're from the Caribbean and Brazil. (Âm nhạc truyền thống được chơi với các nhạc cụ truyền thống như những chiếc trống này. Salsa và samba là hai loại hình âm nhạc truyền thống. Chúng có nguồn gốc từ vùng Caribe và Brazil.)
3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word 'pop' is from popular. (Nhạc Pop đã trở nên lớn mạnh vào những năm 1960. Đây là những người hâm mộ tại một buổi hòa nhạc của Beatles vào những năm 1960. Beatles có nhiều bản hit số một hơn bất kỳ ban nhạc pop nào khác. Từ 'pop' là chính là phổ biến.)
4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called punk rock. (Nhạc Rock khó hơn, âm nhạc to hơn 4 lần pop. Một số ban nhạc những năm 1970 nổi tiếng với trang phục điên rồ và lời bài hát giận dữ. Âm nhạc của họ được gọi là punk rock.)
5. Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass. There's a type of heavy metal called black metal. (Hard rock và heavy metal có giọng hát, đàn guitar và guitar bass rất lớn. Có một loại nhạc heavy metal được gọi là black metal.)
6. The first hip-hop and rap came from DJs in New York. (Bản hip-hop và rap đầu tiên đến từ các DJ ở Newyork.)
Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột 'Thể loại nhạc' và vẽ biểu tượng cho từng tên trong cột 'Ý kiến'.
like dislike
Name | Type of music | Opinion | Words and phrases |
1. Elijah | reggeaton | ||
2. Rebecca | |||
3. Lily | |||
4. Harry | |||
5. Renee |
Hướng dẫn:
1. Elijah
- Listen to this song. What do you think of it? (Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ sao về nó?)
- It's okay. It sounds like reggaeton to me. (Nghe được đó. Với mình nó nghe giống như nhạc reggaeton.)
- What about the rhythm? Do you like it? (Còn về âm tiết? Bạn có thích nó không?)
- Yeah, it's a good one for dancing. It's cool. (Yeah, loại nhạc này rất tuyệt để nhảy. Nó khá ngầu.)
2. Rebecca
- Listen to this. Do you like it? (Nghe này. Bạn thích nó chứ?)
- Not really. I'm not into classical music. It's okay. It's a bit too slow for me. (Không hẳn. Mình không thích nhạc cổ điển. Nó khá ổn. Nó hơi chậm với mình.)
3. Lily
- Listen to this. What do you think? (Hãy nghe này. Bạn nghĩ sao về nó?)
- It sounds like samba to me. It's very catchy. It's got a good beat. It's a good one for dancing too. (Mình thấy nó giống như nhạc samba. Nó rất bắt tai. Nó có nhịp rất hay. Nó cũng là một bản nhạc hay để khiêu vũ.)
4. Harry
- Do you like this music? (Bạn có thích bản nhạc này không?)
- It's too heavy for me. (Nó quá nặng đối với mình.)
- What do you think of the guitar? (Bạn nghĩ sao về tiếng đàn guitar?)
- It's weird. I'm not into heavy metal. (Nó thật kỳ dị. Mình không thích nhạc heavy metal.)
5. Renee
- What do you think of this song? (Bạn nghĩ sao về bài hát này?)
- I don't like the beats. It isn't very catchy and the lyrics are weird. I don't like it. (Mình không thích nhạc beat. Nó không hấp dẫn lắm và lời bài hát thì kỳ dị. Mình không thích nó.)
Name (Tên) | Type of music (Thể loại nhạc) | Opinion (Ý kiến) | Words and phrases (Từ và cụm từ) |
1. Elijah | reggaeton (nhạc reggaeton) | okay, a good one for dancing, cool (ổn, một người tốt để khiêu vũ, thật tuyệt) | |
2. Rebecca | classical (nhạc cổ điển) | not into classical music, a bit too slow (không thích nhạc cổ điển, hơi chậm) | |
3. Lily | samba (nhạc samba) | very catchy, a good beat, a good one for dancing (rất hấp dẫn, nhịp điệu tốt, bản nhạc hay để nhảy) | |
4. Harry | heavy metal (nhạc heavy metal) | too heavy for me, weird, not into heavy metal (quá nặng đối với mình, kỳ dị, không thích nhạc heavy metal) | |
5. Renee | beats (nhạc beat) | not very catchy, weird (không hấp dẫn lắm, kỳ dị) |
Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột 'Từ và cụm từ' trong bài tập 3.
KEY PHRASES
Talking about music (Nói về âm nhạc)
What do you think of this song? It sounds (like) ... (Bạn nghĩ sao về bài hát này? Nó nghe (giống như) ...)
It's / It isn't very catchy. (Nó / Nó không hấp dẫn lắm.)
I'm (not) into heavy metal. (Mình (không) thích nhạc heavy metal.)
It's got a good beat / rhythm. (Nó có một nhịp điệu / âm tiết hay.)
It's / It isn't a good one for dancing to. (Nó / Nó không phải là một bản nhạc hay để khiêu vũ.)
It's a bit too heavy / slow / weird for me. (Nó hơi quá nặng / chậm / kỳ dị đối với mình.)
I like / don't like the vocals / lyrics / guitar. (Mình thích / không thích giọng hát / lời bài hát / tiếng đàn guitar.)
There's a really cool video for this / that. (Có một video thực sự thú vị cho điều này / điều đó.)
Hướng dẫn:
Name (Tên) | Type of music (Thể loại nhạc) | Opinion (Ý kiến) | Words and phrases (Từ và cụm từ) |
1. Elijah | reggaeton (nhạc reggaeton) | - It sounds like ... - It's a good one for dancing. | |
2. Rebecca | classical (nhạc cổ điển) | - I'm not into classical music. - It's a bit too slow for me. | |
3. Lily | samba (nhạc samba) | - It sounds like - It's very catchy. - It's got a good beat. - It's a good one for dancing too. | |
4. Harry | heavy metal (nhạc heavy metal) | - I'm not into heavy metal. | |
5. Renee | beats (nhạc beat) | - It isn't very catchy. |
Nghe ba bản nhạc. Trả lời các câu hỏi từ 1 đến 3 cho mỗi bản nhạc.
1. What type of music is it? (Đó là loại nhạc gì?)
2. What instruments do you hear? (Bạn nghe được những nhạc cụ nào?)
3. What do you think of the music? (Bạn nghĩ sao về bản nhạc?)
Hướng dẫn:
1. What type of music is it? (Đó là loại nhạc gì?)
- It's a Vietnamese folk song. (Đó là một bài dân ca Việt Nam.)
2. What instruments do you hear? (Bạn nghe được những nhạc cụ nào?)
- Maybe it's the violin. (Có lẽ đó là đàn vĩ cầm.)
3. What do you think of the music? (Bạn nghĩ sao về bản nhạc?)
- It's happy and catchy. (Nó vui vẻ và bắt tai.)
Viết (khoảng 40 đến 60 từ) về bản nhạc yêu thích của bạn. Đó là loại nhạc gì? Nó nghe như thế nào? Tại sao bạn thích nó?
Hướng dẫn:
There are many genres of music in the world, but my favorite is Vietnamese folk songs. One of my favorite folk songs is "Gió đánh đò đưa". The song is a dialogue between a boy and a girl on the river of their hometown. It has an earnest, light, and happy tone. I love it because its melody reminds me of the charming river scene of the Vietnamese countryside and that helps me really relax.
(Có nhiều thể loại âm nhạc trên thế giới, nhưng mình thích nhất là dân ca Việt Nam. Một trong những bài dân ca yêu thích của mình là "Gió đánh đò đưa". Bài hát là cuộc đối thoại giữa chàng trai và cô gái trên dòng sông quê hương. Nó có một giai điệu tha thiết, nhẹ nhàng và vui vẻ. Mình yêu thích nó vì giai điệu của nó gợi cho mình nhớ đến cảnh sông nước hữu tình của vùng quê Việt Nam và điều đó giúp mình thực sự thư giãn.)