Nội dung lý thuyết
1. Trình diễn kết quả rèn luyện phát triển bản thân.
- Các em sẽ có cơ hội trình bày, biểu diễn hoặc giới thiệu những kết quả cụ thể mà mình đã đạt được trong quá trình rèn luyện bản thân từ các tuần trước (ví dụ: việc giữ gìn nền nếp sinh hoạt, tự học, phát triển năng khiếu...).

-> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em nhìn lại quá trình học tập, rèn luyện của mình, tự tin thể hiện thành quả và nhận được sự công nhận từ thầy cô, bạn bè.
2. Cổ vũ các tiết mục trình diễn.
- Các em sẽ cùng nhau cổ vũ, động viên cho các tiết mục trình diễn của bạn bè, tạo không khí vui tươi, hào hứng.
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong học tập và rèn luyện, tạo môi trường tích cực để mỗi người đều cảm thấy được khuyến khích phát triển.
Sơ đồ tư duy là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta tổ chức thông tin, sáng tạo ý tưởng và giải quyết vấn đề.
1. Thảo luận để lựa chọn nội dung xây dựng sơ đồ tư duy theo nhóm.
- Các nhóm sẽ cùng nhau thảo luận để chọn một chủ đề hoặc một vấn đề cụ thể liên quan đến kiến thức đã học hoặc đời sống để xây dựng sơ đồ tư duy.

- Ý nghĩa: Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng phân tích và lựa chọn vấn đề để nghiên cứu.
2. Xây dựng sơ đồ tư duy theo nội dung đã chọn.
- Sau khi chọn được chủ đề, các nhóm sẽ bắt đầu xây dựng sơ đồ tư duy của mình.
Tham khảo sơ đồ tư duy về "Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40 - 43 SCN)":
- Chủ đề trung tâm: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40 - 43 SCN)
- Các nhánh chính:
+ Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần yêu nước của nhân dân. Căm thù quân xâm lược, nước mất nhà tan.
+ Kết quả: Khôi nghĩa giành thắng lợi.
+ Diễn biến: Năm 40, phất động khởi nghĩa.
+ Nguyên nhân khởi nghĩa: Thi sách bị kẻ thù giết.

=> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em hệ thống hóa kiến thức, phát triển tư duy logic, khả năng liên kết các thông tin và trình bày ý tưởng một cách sáng tạo, hiệu quả.
3. Trình bày nội dung theo sơ đồ tư duy đã lập.
- Các nhóm sẽ trình bày sơ đồ tư duy của mình trước lớp, giải thích về chủ đề đã chọn, các nhánh, các từ khóa và mối liên hệ giữa chúng.
- Ý nghĩa: Rèn luyện kỹ năng thuyết trình, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, giúp các em tự tin hơn khi nói trước đám đông.
Tư duy khoa học không chỉ là hiểu biết mà còn là khả năng áp dụng vào giải quyết các vấn đề thực tế.
1. Trao đổi về xác định một vấn đề trong học tập mà nhóm em cần giải quyết.
- Các nhóm sẽ cùng nhau thảo luận để xác định một vấn đề cụ thể mà các em thường gặp trong học tập hoặc cuộc sống cần được giải quyết bằng tư duy khoa học.
- Ví dụ về vấn đề:
+ Ô nhiễm nguồn nước.
+ Ô nhiễm không khí.
+ Phòng tránh bắt nạt trong trường học.
+ Phòng tránh đuối nước.
-> Ý nghĩa: Giúp các em nhận diện vấn đề, phát triển kỹ năng đặt câu hỏi và phân tích tình huống.
2. Thực hành giải quyết vấn đề theo các bước:
- Các nhóm sẽ áp dụng các bước của tư duy khoa học (đã học ở tuần trước) để tìm ra giải pháp cho vấn đề đã xác định.
- Các bước gợi ý (Nhắc lại từ Tuần 22):
+ Bước 1: Xác định vấn đề cần giải quyết.
+ Bước 2: Nêu các giải pháp khác nhau.
+ Bước 3: Phân tích ưu, nhược điểm của từng giải pháp.
+ Bước 4: Lựa chọn giải pháp tối ưu.
Ví dụ (Áp dụng cho vấn đề "Ô nhiễm nguồn nước"):
- Vấn đề: Nguồn nước bị ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe.
+ Giải pháp 1: Không vứt rác xuống sông, hồ. (Ưu: Dễ thực hiện. Nhược: Chỉ giảm ô nhiễm từ rác thải).
+ Giải pháp 2: Tuyên truyền cho mọi người cùng bảo vệ nguồn nước. (Ưu: Lan tỏa ý thức cộng đồng. Nhược: Hiệu quả cần thời gian).
+ Giải pháp 3: Báo cáo chính quyền về các hành vi gây ô nhiễm. (Ưu: Giải quyết tận gốc. Nhược: Cần sự can thiệp của người lớn).
- Giải pháp tối ưu: Kết hợp cả 3 giải pháp, mỗi người tự ý thức không xả rác, tuyên truyền cho người thân, bạn bè và khi cần thiết báo cáo với người lớn hoặc chính quyền địa phương.
-> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề, đưa ra các giải pháp khả thi và lựa chọn giải pháp hiệu quả nhất.
Đây là phần để tổng kết lại toàn bộ quá trình rèn luyện bản thân trong các tuần qua.
1. Báo cáo sự tiến bộ của em trong việc thực hiện nền nếp sinh hoạt.
- Các em sẽ chia sẻ về những tiến bộ cụ thể mà mình đã đạt được trong việc duy trì lối sống nền nếp ở nhà và ở trường.
- Ví dụ: "Trước đây em hay quên dọn bàn học, nhưng bây giờ em đã có thói quen sắp xếp lại sách vở mỗi khi học xong.", "Em đã đi học đúng giờ hơn và ít nói chuyện riêng trong lớp."
-> Ý nghĩa: Giúp các em nhìn nhận rõ ràng sự phát triển của bản thân, tăng thêm sự tự tin và động lực để tiếp tục rèn luyện.
2. Trao đổi kinh nghiệm của em trong việc rèn thói quen tư duy khoa học với các bạn.
- Các em sẽ chia sẻ về những khó khăn, thuận lợi và bài học kinh nghiệm khi áp dụng tư duy khoa học vào giải quyết vấn đề.
- Ví dụ: "Em thấy việc lập sơ đồ tư duy giúp em dễ hiểu bài hơn rất nhiều.", "Ban đầu em rất khó để tìm ra nhiều giải pháp cho một vấn đề, nhưng sau nhiều lần luyện tập, em đã làm tốt hơn."
-> Ý nghĩa: Tạo cơ hội cho các em học hỏi lẫn nhau, chia sẻ những mẹo và cách học hiệu quả, xây dựng cộng đồng học tập tích cực.
Cuối cùng, các em sẽ tự đánh giá mức độ thực hiện của bản thân đối với các hoạt động trong tuần theo các tiêu chí gợi ý:

Các tiêu chí đánh giá:
- Nêu các cách thực hiện nền nếp sinh hoạt ở nhà, ở trường: Em đã nắm rõ các cách để sống nền nếp chưa?
- Thực hiện nền nếp sinh hoạt ở nhà, ở trường: Em đã thực sự sống nền nếp trong cuộc sống hàng ngày chưa?
- Xác định các cách rèn luyện tư duy khoa học: Em đã biết cách rèn luyện tư duy khoa học của mình chưa?
- Thực hành rèn thói quen tư duy khoa học: Em đã áp dụng tư duy khoa học vào giải quyết vấn đề chưa?
- Tự lực thực hiện nhiệm vụ của mình theo phân công, hướng dẫn: Em đã chủ động và có trách nhiệm với các nhiệm vụ được giao chưa?