SPEAKING - Making and responding to suggestions

Nội dung lý thuyết

UNIT 5: ACHIEVE

SPEAKING

Making and responding to suggestions

I can give advice to help people.

THINK! What can you do best: sing, dance, or play an instrument? How can you get better?

Suy nghĩ xem! Bạn có thể làm gì tốt nhất việc gì: hát, nhảy hay chơi một nhạc cụ? Làm thế nào bạn có thể trở nên giỏi hơn?

Hướng dẫn:

I can play the piano. To get better, I think I should practise regularly and carefully. (Mình có thể chơi piano. Để tốt hơn, mình nghĩ mình nên luyện tập thường xuyên và cẩn thận.)

1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What does Kim want to learn?

Chọn các từ đúng cho đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Kim muốn học gì?

@2447428@

Hướng dẫn:

✱ Kim wants to learn to dance salsa. (Kim muốn học nhảy salsa.)

1. amazing
2. salsa
3. have
4. money
5. friend
6. fun

Kim: That's 1 amazing, Joe. When did you learn how to dance like that? (Thật tuyệt vời, Joe. Bạn học cách nhảy như vậy khi nào thế?)

Joe: I had lessons at my old school. Do you like dancing? (Mình đã học ở trường cũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)

Kim: I love it, but I'm no good. I really want to learn to dance 2 salsa. (Mình rất thích, nhưng mình không giỏi. Mình thực sự muốn học nhảy salsa.)

Joe: Yeah? (Vậy sao?)

Kim: What's the best way to learn? (Cách tốt nhất để học nhảy là gì nhỉ?)

Joe: It's probably best to 3 have lessons. I'm sure there are lots of salsa classes. (Có lẽ tốt nhất là nên tham gia những lớp học. Mình chắc rằng có rất nhiều lớp dạy nhảy salsa.)

Kim: Yeah, but I haven't got any 4 money for lessons. (Ừm, nhưng mình không có tiền để học.)

Joe: Well, you can watch videos on YouTube. (Chà, bạn có thể xem video trên YouTube.)

Kim: I suppose so. But I need people to dance with. You can't dance salsa alone! (Mình cũng cho là vậy. Nhưng mình cần người nhảy cùng. Bạn không thể nhảy salsa một mình được!)

Joe: Well, you can find a 5 friend to learn with you. (À, bạn có thể tìm một người bạn để học cùng.)

Kim: That's a good idea... (Đó là một ý kiến ​​hay...)

Joe: I'd like to learn salsa. (Mình cũng muốn học nhảy salsa.)

Kim: Really? (Thật ư?)

Joe: Yeah. It looks 6 fun. (Đúng vậy. Nhìn nó có vẻ vui.)

Kim: Great! (Tuyệt!)

2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.

Che đoạn hội thoại và hoàn thành các phần "Key Phrases". Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.

KEY PHRASES

Making and responding to suggestions (2)

What's the best way 1 _______?

It's probably best to 2 _______.

You can 3 _______.

Yeah, but 4 _______. 

I suppose 5 _______. 

That's a _______. 

Great! 

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Making and responding to suggestions (2) (Đưa ra và trả lời các đề xuất)

What's the best way 1 to learn? (Cách tốt nhất để học là gì?)

It's probably best to 2 have lessons. (Có lẽ tốt nhất là nên có những bài học.)

You can 3 watch videos on YouTube / find a friend to learn with you. (Bạn có thể xem video trên YouTube / tìm một người bạn để học cùng bạn.)

Yeah, but 4 I haven't got any money for lessons. (Ừm, nhưng mình không có tiền để học.)

I suppose 5 so (Mình cho là vậy.)

That's a 6 good idea (Đó là một ý kiến ​​hay.)

Great!  (Tuyệt!)

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.

4. Work in pairs. Look at ideas 1 - 5. Take turns giving and responding to advice for each situation.

Làm việc theo cặp. Xem xét các ý tưởng từ 1 đến 5. Thay phiên nhau đưa ra và trả lời đề xuất cho mỗi tình huống.

Things to do this year... (Những việc cần làm trong năm nay...)

1. cook really well (nấu ăn thật ngon)

2. get really fit (dáng người vừa vặn.)

3. meet new friends (gặp gỡ những người bạn mới)

4. make my teacher happy (làm cho giáo viên của mình hạnh phúc)

5. train my brain (rèn luyện trí não của mình)

Example:

A: What's the best way to cook really well? (Cách tốt nhất để nấu ăn ngon là gì?)

B: Well, the best thing to do is to get some cooking lessons. (Chà, điều tốt nhất nên làm là tới những lớp học nấu ăn.)

A: Yes, I suppose so. (Đúng, mình cho là vậy.)

B: Or you can learn from books and cook a lot. (Hoặc bạn có thể học từ sách và nấu ăn thật nhiều.)

A: That's a good idea. (Đó là một ý kiến ​​hay.)

Hướng dẫn:

1. - What's the best way to get really fit? (Cách tốt nhất để có dáng người vừa vặn là gì?)

   - Well, the best thing to do is to go to the gym. (Chà, cách tốt nhất là đến phòng tập thể hình.)

   - Yes, I suppose so. (Đúng, mình cho là vậy.)

   - Or you can exercise regularly and stick to a healthy diet. (Hoặc bạn có thể tập thể dục thường xuyên và giữ chế độ ăn uống lành mạnh.)

2. - What's the best way to meet new friends? (Cách tốt nhất để gặp gỡ những người bạn mới là gì?)

   - I think it's going to clubs where people share the same hobbies. (Mình nghĩ đó là đến các câu lạc bộ nơi mà mọi người chia sẻ những sở thích giống nhau.)

   - I agree with you. And also, we can make friends online. (Mình đồng ý với bạn. Và nữa là, chúng ta cũng có thể kết bạn trực tuyến.)

3. - What's the best way to make my teacher happy? (Cách tốt nhất để làm cô giáo của mình vui là gì?)

   - Hmm... Let's finish all the homework and study hard, then the teacher will be very happy and proud of us. (Hmm... Hãy làm hết bài về nhà và học tập chăm chỉ, rồi cô giáo sẽ rất vui và tự hào về chúng ta.)

   - Yeah, that's a good idea. (Đúng, đó là ý hay đấy.)

4. - What do you think is the best way to train my brain? (Bạn nghĩ cách tốt nhất để rèn luyện trí não là gì?)

   - Let me see... Well, it's a really tough question. I don't know actually. Do you have any ideas? (Để mình xem... Ừm, đó là một câu hỏi khó. Mình thực sự không biết. Bạn có ý tưởng nào không?)

   - Learning a foreign language can help train our brains, I guess. (Học một ngoại ngữ có thể giúp rèn luyện trí não, mình đoán vậy.)

5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các phần "Key Phrases" và đoạn hội thoại trong bài tập 1 có thể giúp bạn.

Student A: You want to make some money so that you can buy something cool. Ask student B for advice - he / she recently saved money and bought a new tennis racket.

 (Học sinh A: Bạn muốn kiếm một số tiền để có thể mua một thứ gì đó hay ho. Hỏi ý kiến ​​của học sinh B - anh ấy / cô ấy gần đây đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.)

Student B: You saved money and bought a new tennis racket. Student A wants to know the best way to save money. Give student A some advice and ask him / her what he / she wants to buy.

 (Học sinh B: Bạn đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới. Học sinh A muốn biết cách tốt nhất để tiết kiệm tiền. Cho học sinh A một vài lời khuyên và hỏi anh / cô ấy xem anh ấy / cô ấy muốn mua gì.)

Hướng dẫn:

A: I've saved money for two months but I've not made up my mind about what to spend my money on. Any ideas? (Mình đã tiết kiệm tiền trong suốt hai tháng nhưng mình vẫn chưa quyết định về việc dùng nó vào việc gì. Bạn có ý tưởng gì không?)

B: Last week, I also spent my savings on a new tennis racket. Why don't you spend your money on a new tennis racket, too? You want to play it well, right? (Tuần trước, mình cũng đã dành tiền tiết kiệm cho một cây vợt tennis mới. Tại sao bạn không dành tiền vào một cây vợt tennis như vậy? Bạn muốn chơi tốt môn đó mà, phải không?)

A: Yeah, I suppose so. That's a good idea! Let's play tennis together this weekend and see who will win. (Yeah, mình cũng cho là vậy. Đó là ý hay đó! Hãy chơi tennis vào cuối tuần này và xem ai sẽ thắng nhé.)

B: I'm willing to. (Mình rất sẵn lòng.)

A: Anyway, people say that you can save a lot of money. Could you please tell me what is the best way to save money? (Dù sao thì, mọi người nói rằng bạn có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền. Bạn có thể cho mình biết cách tốt nhất để tiết kiệm tiền là gì không?)

B: Well, I think the key thing is that I never spend money on things that I don't really need. (Ừm, mình nghĩ vấn đề là ở chỗ mình không bao giờ dành tiền vào những thứ mà mình không thực sự cần.)