Skills

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

REVIEW 4 (Units 10, 11, 12)

SKILLS

Reading

1. a Read the passage. Find a word and a phrase from the passage and write them under their correct pictures.

Đọc đoạn văn. Tìm một từ và một cụm từ trong đoạn văn và viết chúng dưới các hình phù hợp với chúng.

1. _______

2. _______

ALASKA

Alaska is perhaps the most amazing state in the USA. It has coastlines facing both the Arctic Ocean and the Pacific Ocean. This state has three million lakes. That's four lakes per person living there.

We cannot reach many cities in Alaska by road, sea, or river. The only way to get there is by air, foot, or dogsled. That's why Alaska has the busiest sea airport in the world, the Lake Hood Seaplane Base. Nearly two hundred float planes take off and land on the water of this airport every day. It's really a fun scene to watch.

In summer, the sun does not set for nearly three months in Alaska. But in winter we rarely see the sun. It is dark.

All Alaskans take special pride in their beautiful and unique state.

(Alaska có lẽ là bang tuyệt vời nhất ở Hoa Kỳ. Nó có đường bờ biển đối diện với cả Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương. Bang này có ba triệu hồ. Nghĩa là bình quân có 4 hồ trên một người sống ở đó.

Chúng ta không thể đến nhiều thành phố ở Alaska bằng đường bộ, đường biển hoặc đường sông. Cách duy nhất để đến đó là bằng đường hàng không, đi bộ hoặc xe trượt tuyết do chó kéo. Đó là lý do tại sao Alaska có sân bay đường biển nhộn nhịp nhất thế giới, Căn cứ Thủy phi cơ Lake Hood. Gần hai trăm thủy phi cơ cất cánh và hạ cánh trên mặt nước của sân bay này mỗi ngày. Đó thực sự là một cảnh thú vị để xem.

Vào mùa hè, mặt trời không lặn trong gần ba tháng ở Alaska. Nhưng vào mùa đông, chúng ta hiếm khi nhìn thấy mặt trời. Trời lúc nào cũng tối.

Tất cả người Alaska đều có niềm tự hào đặc biệt về tiểu bang xinh đẹp và độc đáo của họ.)

b Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.

Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.

1. Alaska _______.

A. is another name for the USAB. is an island in the Pacific OceanC. is part of the USA

2. Alaska has _______.

A. more lakes than peopleB. more people than lakesC. only a few lakes

3. The sea airport in Alaska is _______.

A. interestingB. busyC. small

4. In Alaska we can see the sun _______.

A. 24 hours a day for three monthsB. all year roundC. every day in winter

Hướng dẫn:

1. C
2. A
3. B
4. A

1. Alaska _______. - C. is part of the USA (Alaska là một phần của Hoa Kỳ.)

A. is another name for the USA

(là một tên khác của Hoa Kỳ)  

B. is an island in the Pacific Ocean 

(là một hòn đảo ở Thái Bình Dương)

C. is part of the USA

(là một phần của Hoa Kỳ)

2. Alaska has _______. - A. more lakes than people (Alaska có nhiều hồ hơn người.)

A. more lakes than people

(nhiều hồ hơn người)

B. more people than lakes

(nhiều người hơn hồ)

C. only a few lakes

(chỉ một vài hồ)

3. The sea airport in Alaska is _______. - B. busy (Sân bay đường biển ở Alaska rất nhộn nhịp.)

A. interesting

(thú vị)

B. busy

(nhộn nhịp)

C. small

(nhỏ)

4. In Alaska we can see the sun _______. - A. 24 hours a day for three months (Ở Alaska, chúng ta có thể nhìn thấy mặt trời 24 giờ mỗi ngày trong ba tháng.)

A. 24 hours a day for three months

(24 giờ mỗi ngày trong ba tháng)

B. all year round

(quanh năm)

C. every day in winter

(mỗi ngày vào mùa đông)

Speaking

2. Work in groups. Read the list of activities and discuss which ones are energy-saving and which ones are not. Explain your answer.

Làm việc nhóm. Đọc danh sách các hoạt động và thảo luận xem hoạt động nào tiết kiệm năng lượng và hoạt động nào không. Giải thích câu trả lời của bạn.

1. Opening doors and windows during the day to get sunlight. (Mở cửa ra vào và cửa sổ vào ban ngày để lấy ánh sáng mặt trời.)

2. Spending more time indoors than outdoors. (Dành nhiều thời gian trong nhà hơn ngoài trời.)

3. Closing doors and windows tightly when the air conditioner is on. (Đóng chặt cửa ra vào và cửa sổ khi máy điều hòa không khí đang bật.)

4. Reusing bottles, paper, and clothes. (Tái sử dụng chai lọ, giấy và quần áo.)

5. Taking a bus to school instead of taking a car. (Đi xe buýt đến trường thay vì đi ô tô.)

6. Using plastic bags for shopping. (Sử dụng túi ni lông để mua sắm.)

Listening

3. Listen and complete each sentence with ONE word. 

Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.

 

1. At the meeting they introduce the _______ bike.

2. The product aims at school children and their _______.

3. Question 1 is about special _______.

4. Question 2 is about air _______ laws.

5. Question 3 is about how the flying bike finds a place to _______.

Hướng dẫn:

1. At the meeting they introduce the flying bike. (Tại cuộc họp, họ giới thiệu về chiếc xe đạp bay.)

2. The product aims at school children and their parents(Sản phẩm hướng đến đối tượng là trẻ em đi học và phụ huynh của các em.)

3. Question 1 is about special lanes(Câu 1 nói về làn đường đặc biệt.)

4. Question 2 is about air traffic laws. (Câu 2 là về luật giao thông hàng không.)

5. Question 3 is about how the flying bike finds a place to land. (Câu 3 nói về cách chiếc xe đạp bay tìm được nơi hạ cánh.)

Audio scripts:

Next month, we will hold a meeting to introduce our new product, the flying bike. Most of our customers will be schoolchildren and their parents. Here are some of the questions they may ask you. One, there are special lanes for bicycles on land. How about in the air? If you don't have lanes for them, the bicycles will crash into each other. Two, are there any air traffic laws? If there are, are they similar to those on land? How will the children learn them? Three, how can a flying bike find a place to land by itself? Will children have an electronic map? What will happen if the map does not work? Can you add any more questions?

(Vào tháng tới, chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp để giới thiệu sản phẩm mới của mình, xe đạp bay. Hầu hết khách hàng của chúng ta sẽ là trẻ em đi học và cha mẹ của chúng. Đây là một số câu hỏi mà họ có thể hỏi bạn. Một, có những làn đường dành riêng cho xe đạp trên đất liền. Thế còn trên không thì sao? Nếu bạn không có làn đường cho chúng, xe đạp sẽ đâm vào nhau. Hai, có luật giao thông hàng không nào không? Nếu có, chúng có tương tự như trên đất liền không? Những đứa trẻ sẽ học chúng như thế nào? Ba, làm thế nào một chiếc xe đạp bay có thể tự tìm nơi hạ cánh? Trẻ em sẽ có một bản đồ điện tử? Điều gì sẽ xảy ra nếu bản đồ không hoạt động? Bạn có thể thêm bất kỳ câu hỏi nào nữa không?)

Writing

4. Choose one of the future means of transport below. Write a paragraph of about 70 words about it.

Hãy chọn một trong những phương tiện giao thông tương lai dưới đây. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về điều đó.

1. bamboo-copter

(trực thăng tre)

2. balloon

(khinh khí cầu)

3. driverless car

(xe tự lái)

You can mention: (Bạn có thể kể đến:)

- its name (tên của nó)

- its speed (fast / slow) (tốc độ của nó (nhanh / chậm))

- its use of energy (little / much / none) (việc sử dụng năng lượng của nó (ít / nhiều / không có))

- the number of people it can carry (số người mà nó có thể chở)

- its safety (safe / dangerous) (sự an toàn của nó (an toàn / nguy hiểm))

Hướng dẫn:

I hope in the future, we can use bamboo-copters to travel around. I suppose a bamboo-copter can fly as fast as a motorbike, at about 40 km per hour. It may use electricity to operate. It is used for personal purpose so it only can carry one person every time it flies. Bamboo-copters are safe and eco friendly.

(Mình hy vọng trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng trực thăng tre để đi du lịch khắp nơi. Mình cho rằng một chiếc trực thăng tre có thể bay nhanh như một chiếc xe máy, với tốc độ khoảng 40 km một giờ. Nó có thể sử dụng điện để hoạt động. Nó được sử dụng cho mục đích cá nhân nên nó chỉ có thể chở một người mỗi khi bay. Trực th tre rất an toàn và thân thiện với môi trường.)