Reading

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: WHAT'S YOUR FAVORITE BAND?

Reading

 

MY FAVORITE THINGS

Hi! My name is Wesley Thomas. I'm 15 years old. I'm from Kampala, Uganda. My hobbies are movies, sports, and music.

My favorite sport is soccer. I also play tennis and rugby. My favorite sports star is a tennis player. His name is Andy Murray.

My favorite singer is Taylor Swift. She's from the United

States. My favorite movie is Thor, and my favorite actor is Chris Hemsworth. 

Những thứ yêu thích của tôi

Xin chào! Tên tôi là Wesley Thomas. Tôi 15 tuổi rồi. Tôi đến từ Kampala, Uganda. Những niềm yêu thích của tôi gồm có: phim ảnh, thể thao và âm nhạc.

Môn thể thao ưa thích của tôi là bóng đá. Tôi cũng chơi quần vợt và bóng bầu dục. Ngôi sao thể thao tôi hâm mộ là một cầu thủ quần vợt. Tên anh ấy là Andy Murray.

Ca sĩ tôi yêu thích là Taylor Swift. Cô ấy đến từ Mỹ. Bộ phim tôi thích là Thần Sấm, và diễn viên tôi ngưỡng mộ là Chris Hemsworth.

A. Read the article quicky. What does Wesley talk about? Tick (v) all the correct answers.

Đọc nhanh bài viết. Wesley nói về điều gì? Đánh dấu và tất cả những đáp án đúng.

movies (_______)

books (_______)

sports (_______)

Hướng dẫn: 

movies (✔)

books

sports (✔)

Trong số ba thứ trên, Wesley nói tới phim ảnh và thể thao.

B. Read the information about Wesley. Underline the sports.

Đọc những thông tin về Wesley. Gạch chân tên những môn thể thao.

Hướng dẫn: 

MY FAVORITE THINGS

Hi! My name is Wesley Thomas. I'm 15 years old. I'm from Kampala, Uganda. My hobbies are movies, sports, and music.

My favorite sport is soccer. I also play tennis and rugby. My favorite sports star is a tennis player. His name is Andy Murray.

My favorite singer is Taylor Swift. She's from the United States. My favorite movie is Thor, and my favorite actor is Chris Hemsworth. 

C. Make a list. Write any other sports you know.

Lên một danh sách. Viết bất kỳ môn thể thao nào mà em biết.

 

Hướng dẫn:

golf

golf 

_______

basketball (bóng rổ)

_______

volleyball (bóng chuyển)

_______

swim (bơi lội)

_______

table tennis (bóng bàn)