Reading and Comprehension

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 5: ARE CATS BETTER PETS THAN DOGS?

Reading

A. Look at the photos and skim the article. What is the main idea of the article?

Nhìn vào bức hình và đọc tiêu đề. Ý chính của bài là gì?

a. Dogs are good pets(Chó là vật nuôi tốt.)

b. Dogs can help people to do difficult things. (Chó có thể giúp mọi người làm những việc khó khăn.)

c. Working dogs are smarter than other dogs. (Những con chó lao động thông minh hơn những con chó khác.)

B. Scan the article. Which working dogs does the article mention?

Đọc nhanh bài viết. Bài viết đề cập đến loại chó lao động nào?

Hướng dẫn:

The article mentions dogs with jobs: rescue dogs and guide dogs. (Bài viết đề cập đến loài chó với các công việc: chó cứu hộ và chó dẫn đường.)

C. Talk with a partner. What jobs do rescue dog dogs and guide dogs do?

Nói chuyện với một bạn cùng học. Chó cứu hộ và chó dẫn đường làm những công việc gì?

DOGS with JOBS

Dogs are great pets. They're friendly, playful, and intelligent. But some dogs are smarter than others. Some of these smart dogs have special jobs - they're working dogs. Working dogs help police officers, sick people, and people in very cold places.

Rescue Dogs

Rescue dogs help people in trouble. They can find people in the mountains, in the desert, and in snow. They can even find people under buildings after an earthquake. Some common types of rescue dogs are German shepherds and Saint Bernards. These dogs are stronger and more intelligent than other dogs. They have better ears and noses, too.

Guide Dogs

Guide dogs help blind people. For example, they help them cross the street. Guide dogs are usually golden retrievers or Labradors. These types of dogs are gentler and friendlier than other dogs. Guide dogs can help blind people have better lives.

(CHÓ với VIỆC LÀM

Chó là vật nuôi tuyệt vời. Chúng thân thiện, vui tươi và thông minh. Nhưng một số con chó thông minh hơn những con khác. Một số con chó thông minh này có những công việc đặc biệt - chúng là những con chó làm việc. Những chú chó làm việc giúp đỡ các sĩ quan cảnh sát, người ốm và những người ở những nơi rất lạnh.

Chó cứu hộ

Những chú chó cứu hộ giúp đỡ những người gặp khó khăn. Họ có thể tìm thấy người ở các hẻm núi, trên sa mạc và trong tuyết. Chúng thậm chí có thể tìm thấy các nạn nhân dưới các tòa nhà sau một trận động đất. Một số loại chó cứu hộ phổ biến là chó chăn cừu Đức và chó Saint Bernard. Những chú chó này mạnh mẽ và thông minh hơn những chú chó khác. Chúng cũng có tai và mũi tốt hơn.

Chó dẫn đường

Chó dẫn đường giúp đỡ người mù. Ví dụ, chúng giúp họ băng qua đường. Chó dẫn đường thường là chó săn lông vàng hoặc chó Labrador. Những loại chó này hiền lành và thân thiện hơn những loài chó khác. Chó dẫn đường có thể giúp người mù có cuộc sống tốt hơn.)

IDIOM

"A bird in the hand is worth two in the bush" means keeping what you have now is _______ than trying to get more.

("Một con chim trong tay bằng hai con trong bụi" có nghĩa là việc trân trọng cái bạn có vào lúc này tốt hơn so với việc chạy theo điều bạn chưa có.)

a. better (tốt hơn)

b. worse (tệ hơn)

c. more difficult (khó khăn hơn)

Comprehension

A. Answer the questions about Dogs with Jobs.

Trả lời những câu hỏi về bài "Dogs with Jobs".

1. The main idea of paragraph 1 is that working dogs are _______ than other dogs.

a. faster

b. larger

c. more intelligent

2. In line 6, "people in trouble" means that they are _______.

a. sick

b. lost

c. lonely

3. It's important for rescue dogs to _______.

a. be friendly

b. have good eyes

c. have good ears and noses

4. Which of these dogs is the most common guide dog?

a. Labradors

b. Saint Bernards

c. German shepherds

5. It's important for guide dogs to be gentle because they work closely with _______.

a. other dogs

b. animal trainers

c. people

Hướng dẫn:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. C

1. The main idea of paragraph 1 is that working dogs are more intelligent than other dogs. (Ý chính của đoạn 1 là những con chó lao động thông minh hơn những con chó khác.)

2. In line 6, "people in trouble" means that they are lost(Trong dòng 6, "người đang gặp rắc rối" có nghĩa là họ bị lạc.)

3. It's important for rescue dogs to have good ears and noses(Điều quan trọng đối với chó cứu hộ là phải có tai và mũi tốt.)

4. Which of these dogs is the most common guide dog? - Labradors (Loại chó nào trong số những loại chó sau là con chó dẫn đường phổ biến nhất? - Labradors)

5. It's important for guide dogs to be gentle because they work closely with people. (Điều quan trọng đối với chó dẫn đường là phải hiền lành vì chúng làm việc gần gũi với mọi người.)

B. Complete the chart. How are working dogs different from other dogs? Use the words in the article.

Hoàn thiện bảng sau. Chó làm việc khác với những chú chó khác như thế nào? Sử dụng những từ trong bài viết.

Rescue dogs _______ than other dogs.

Guide dogs _______ than other dogs.

are stronger 

Hướng dẫn:

Rescue dogs _______ than other dogs.

(Chó cứu hộ ______ hơn chó khác.)

Guide dogs _______ than other dogs.

(Chó dẫn đường ______ hơn chó khác.)

are stronger (khỏe mạnh hơn)

more intelligent (thông minh hơn)

have better ears and noses (có tai và mũi tốt hơn)

are gentler (hiền lành hơn)

are friendlier (thân thiện hơn)

C. Talk with a partner. Do you think working dogs are helpful to us? What other jobs can dogs do?

Nói chuyện với bạn cùng học. Bạn có nghĩ những chú chó làm việc rất hữu ích với chúng ta không? Những chú chó còn có thể làm những công việc gì nữa?

Hướng dẫn:

A: Do you agree that working dogs are helpful to us? (Bạn có đồng ý là những chú chó làm việc rất hữu ích với chúng ta không?)

B: Yes, surely. They are highly helpful as they provide great help for people in need, for example, rescue dogs help find disaster victims and guide dogs help guide the blind.

(Có, chắc chắn rồi. Chúng rất hữu ích vì chúng mang lại sự trợ giúp đắc lực cho những người cần sự giúp đỡ, chẳng hạn như chó cứu hộ giúp tìm kiếm nạn nhân thảm họa tự nhiên và chó dẫn đường giúp dẫn đường cho người mù.)

A: So, can you think of any other jobs that dogs do? (Vậy thì, bạn có thể nghĩ được công việc nào khác mà chó làm được không?)

B: Hmm... I know therapy dogs in hospitals and nursing homes. They are like companions and make people feel better. Also, police train detection dogs to find thieves. They are all helpful.

(Hmm ... Mình biết chó trị liệu trong bệnh viện và viện dưỡng lão. Chúng giống như những người bạn đồng hành và làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn. Ngoài ra, cảnh sát huấn luyện chó nghiệp vụ để tìm kẻ trộm. Chúng đều hữu ích.)

A: Yeah, I want to add to that there are sleigh dogs used for transportation and deliveries of commodities. (Đúng rồi, mình muốn nói thêm rằng có những con chó trượt tuyết được sử dụng để vận chuyển và giao hàng hóa.)

PROJECT

Work with a partner. Write a report about how animals can improve people's lives.

Làm việc với bạn cùng học. Trình bày về cách mà động vật có thể giúp cải thiện cuộc sống của con người.

Hướng dẫn:

Rescue dogs help find disaster victims and guide dogs help guide the blind. (Chó cứu hộ giúp tìm kiếm nạn nhân thảm họa và chó dẫn đường giúp dẫn đường cho người mù.)

Therapy dogs are like companions and make people feel better in hospitals and nursing homes(Những chú chó trị liệu giống như những người bạn đồng hành và giúp mọi người cảm thấy dễ chịu hơn trong bệnh viện và viện dưỡng lão.)

Detection dogs help find thieves. (Chó nghiệp vụ giúp tìm kẻ trộm.)

Sleigh dogs are used for transportation and deliveries of commodities. (Chó trượt tuyết được sử dụng để vận chuyển và giao hàng hóa.)

Some animals are used for educational purposes. They teach children to understand the importance of the biodiversity. Some other animals in circus help people relax and have fun. 

(Một số động vật được sử dụng cho mục đích giáo dục. Chúng dạy trẻ em hiểu tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học. Một số động vật khác trong rạp xiếc giúp mọi người thư giãn và vui vẻ.)