Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácIDIOM |
To "put yourself in his shoes" means to _______. ("Xỏ chân vào giày người khác" nghĩa là) a. tell him your ideas (nói cho người đó biết ý tưởng của bạn) b. imagine his situation (tưởng tượng hoàn cảnh của người đó) c. wear his clothes (mặc quần áo của họ) |
Nghe và đọc theo.
1. shoes | 2. shirt | 3. wash |
4. sock | 5. silver | 6. dress |
Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe được.
1. sort / short | 2. Sue / shoe | 3. sock / shock | 4. class / clash |
Làm việc với bạn cùng học. Thay nhau đọc những từ bên dưới.
1. sugar | 2. shore | 3. sure | 4. crush | 5. save | 6. kiss |
Chơi trò chơi. Đối với mỗi mặt hàng, tìm người gần đây đã mua nó. Viết tên của người đó và hỏi xem bạn ấy đã ua nó khi nào.
Find someone who bought... (Tìm người đã mua...) | Who? (Ai?) | When? (Khi nào?) |
a T-shirt (một chiếc áo thun) | ||
a hat (một chiếc mũ) | ||
a watch (một chiếc đồng hồ) | ||
a dress (một chiếc váy) | ||
socks (tất) | ||
a bag (một chiếc túi) | ||
jeans (quần jeans) | ||
shoes (giày) |
A: Did you buy a T-shirt recently? (Gần đây bạn có mua một chiếc áo thun không?)
B: Yes, I did. (Có, mình có.)
A: When did you buy it? (Bạn đã mua nó khi nào?)
B: I bought it three months ago. (Mình đã mua nó vào ba tháng trước.)