Language Focus

Nội dung lý thuyết

Unit 7: CAN YOU DO THIS?

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

 

1. Minh: Maya, can you sing / play the piano / dance?

Maya: Yes, I can. I'm pretty good at it.

2. (Maya sings)

3. Someone on the phone: Hi Minh! Do you know how to you play golf?

Minh: Yes, I do. I can play golfrugby / baseball.

4. Someone on the phone: Great! We're at my place / in the park / at the gym. Do you want to play right now?

Minh: Sure! I'm on my way!

Someone on the phone: OK! See you soon!

Hướng dẫn:

1. Minh: Maya, can you sing / play the piano dance? (Maya ơi, bạn có thể hát/ chơi đàn nhảy không?

Maya: Yes, I can. I'm pretty good at it. (Có, mình có thể. Mình khá giỏi đó nha.)

2. (Maya sings.) (Maya thể hiện mình.)

3. Someone on the phone: Hi, Minh! Do you know how to you play golf / rugby / baseball? (Chào Minh! Bạn có biết chơi gôn / bóng bầu dục / bóng chày không?)

Minh: Yes, I do. I can play golf / rugby / baseball. (Có chứ. Mình có thể chơi gôn / bóng bầu dục / bóng chày.)

4. Someone on the phone: Great! We're at my place / in the park / at the gym. Do you want to play right now? (Tuyệt! Chúng mình đang ở nhà mình / công viên / phòng tập. Bạn có muốn chơi ngay giờ không?)

Minh: Sure! I'm on my way! (Chắc chắn rồi! Mình đang đến nhé!)

Someone on the phone: OK! See you soon! (OK! Gặp lại bạn sớm nha!)

 

TALKING ABOUT ABILITIES - COMPOUND SENTENCES (P.168) (Nói về những khả năng làm được - câu ghép)

Dave can ski, and Sherry can surf.

Sherry can skateboard, but she can't sing.

(Dave có thể trượt tuyết, và Sherry có thể lướt sóng.)

(Sherry có thể trượt ván, nhưng cô ấy không thể hát.)

Can you swim? 

(Bạn có biết bơi không?)

Yes, I can. / No, I can't.

(Mình biết. / Mình không biết.)

What can parrots do? 

(Loài vẹt có thể làm gì?)

They can sing, but they can't play the piano. 

(Chúng có thể hát, nhưng chúng không thể chơi piano.)

Can he play baseball? 

(Anh ta có thể chơi bóng chày không?)

No, he can't, but he can play golf.

(Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể chơi gôn.)

Can they play an instrument?

(Họ có thể chơi một nhạc cụ nào không?)

Yes, they can, and they can sing, too.

(Có, và họ cũng có thể hát nữa.)

can't = cannot

C. Complete the conversations. Write can or can't. Listen and check your answer.

Hoàn thiện đoạn hội thoại. Viết can hoặc can't. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn.

 

Nadine: Hey Stig, look at this! It's a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand. 

Stig: Wow! (1) _______ elephants paint?

Nadine: Not usually, but Phong (2) _______. Phong (3) _______ play music, too.

Stig: Amazing! What other things (4) _______ Phong do? (5) _______ he dance?

Nadine: No, he (6) _______ dance, and he (7) _______ skateboard either. He's an elephant!

Hướng dẫn:

Nadine: Hey Stig, look at this! It's a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand. (Hey Stig, nhìn này! Đây là một bức vẽ bởi chú voi Phong. Phong đến từ Thái Lan.)

Stig: Wow! (1) Can elephants paint? (Wow! Loài voi cũng biết vẽ cơ á?)

Nadine: Not usually, but Phong (2) can. Phong (3) can play music, too. (Không hẳn, nhưng Phong có thể. Phong cũng biết chơi nhạc nữa.)

Stig: Amazing! What other things (4) can Phong do? (5) Can he dance? (Tuyệt! Phong còn làm được những gì nữa? Bạn ấy có nhảy được không?)

Nadine: No, he (6) can't dance, and he (7) can't skateboard either. He's an elephant! (Không, bạn ấy không thể nhảy, bạn ấy cũng không trượt ván được. Bạn ấy là một chú voi thôi!)

D. Check (✔) the things you can do. Then ask a partner.

Đánh dấu (✔)vào những thứ bạn có thể làm. Sau đó hỏi một người bạn khác.

Can you _______?

you

your partner

dance

 

 

do a handstand

 

 

skateboard

 

 

play the drums

 

 

ride a bike

 

 

Hướng dẫn:

Student A: Can you dance? (Bạn có biết nhảy không?)

Student B: Yes, I can. / No, I can't. (Mình biết. / Mình không biết.)

E. Play a true-lie game. Describe yourself to a partner. Student A: Say two true sentences and one lie. Student B: Guess the lie. Take turns.

Chơi trò nói thật - nói dối. Mô tả về bản thân bạn với một bạn khác. Học sinh A: Nói hai câu thật và một câu nói dối. Student B: Đoán lời nói dối. Đổi vai.

Hướng dẫn:

Student A: I can paint. I can sing. I can speak Swahili.

(Mình có thể vẽ. Mình có thể hát. Mình có thể nói tiếng Swahili.)

Student B: Number 3 is a lie! You can't speak Swahili.

(Số 3 là lời nói dối! Bạn không thể nói tiếng Swahili!)

Student A: You are wrong! I can speak Swahili, but I can't sing.

(Bạn sai rồi! Mình có thể nói tiếng Swahili, nhưng mình không thể hát.)