Language Focus

Nội dung lý thuyết

Unit 5: I LIKE FRUITS!

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc theo. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.

 

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Thực hành với bạn cùng học. Thay thế bất cứ từ nào để làm thành cuộc hội thoại của bạn.

1. Stig: Are you guys hungry? Do you want to eat lunch / breakfast / dinner?

Minh: Yes, I'm really hungry!

Maya: Me too!

2. Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like fish / fruit / vegetables

Minh: Yes, I do.

Maya: Sure.

3. Stig: Mmmmm. It's really good / amazing / delicious.

4. Stig: Here it is! / Here you go! / Here you are! Maya - are you okay?

Maya: Sorry, I'm not hungry.

Minh: Uh... Me neither!

Hướng dẫn:

1. Stig: Are you guys hungry? Do you want to eat lunch / breakfast / dinner? (Các bạn có đói không? Bạn có muốn ăn bữa trưa / bữa sáng / bữa tối không?)

Minh: Yes, I'm really hungry! (Có, mình rất đói!)

Maya: Me too! (Mình cũng thế!)

2. Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like fish / fruit / vegetables? (Đây là một món truyền thống của Thụy Điển. Bạn có thích cá / hoa quả / rau không?)

Minh: Yes, I do. (Có, mình thích.)

Maya: Sure. (Chắc chắc rồi.)

3. Stig: Mmmmm. It's really good amazing / delicious. (Hừm... Nó thật là ngon / tuyệt / hấp dẫn.)

4. StigHere it is! Here you go! / Here you are! Maya - are you okay? (Nó đây! Của bạn đây! Của bạn này! Maya - bạn ổn chứ?)

Maya: Sorry, I'm not hungry. (Xin lỗi, mình không còn đói nữa rồi.)

Minh: Uh... Me neither! (Uh... Mình cũng không đói nữa đâu!)

TALKING ABOUT LIKES AND DISLIKES (P. 167)

I like fruit. I don't like vegetables.

Countable

sandwich (es)

dessert (s)

vegetable (s)

Uncountable

bread

milk

soup

They like rice, but they don't like sandwiches.

He likes pizza.

She doesn't like vegetables.

We don't like desserts.

He likes vegetables because they're healthy.

She doesn't like soda because it's very sweet.

Do you like juice?

Yes, I do. / No. I don't

Does he like oranges?

Yes, he does. / No, he doesn't.

C. Countable and uncountable? Are the foods below are countable or uncountable? Write C for countable and U for uncountable. Then discuss which foods you like/don't like and why.

Đếm được hay không đếm được? Những loại thức ăn nào sau đây là đếm được và không đếm được? Viết C nếu đếm được và U nếu không đếm được. Sau đó thảo luận những loại thức ăn nào bạn thích hay không thích và tại sao?

fish_______

burger_______

sandwich _______

soda _______

bread _______

chips _______

rice _______

soup _______

pizza _______

vegetables _______

milk _______

chocolate _______

Hướng dẫn:

Uncountable nouns: bread, milk, rice, soda, soup, chocolate, fish, pizza

Countable nouns: fish, pizza, burger, chips, vegetables, sandwich

D. Complete the conversation. Write like or likes. Then listen and check your answers.

Hoàn thiện đoạn hội thoại sau. Dùng like hoặc likes. Sau đó nghe và kiểm tra đáp án của bạn.

 

Nadine: I'm hungry. Let's have lunch.

Stig: OK. Do you _______ rice and beans?

Nadine: Well, I _______ rice, but I _______ beans.

Stig: How about Sarah? Does she _______ rice?

Nadine: Yes, she does. She _______ beans, too.

Stig: How about Tim?

Nadine: He _______ beans, but he doesn't _______ rice.

Stig: Hmmm... Let's eat soup. We all _______ soup!

Hướng dẫn:

Nadine: I'm hungry. Let's have lunch. (Mình đói rồi. Cùng đi ăn trưa nào!)

Stig: OK. Do you like rice and beans? (Ừa. Bạn có thích cơm và đậu không?)

Nadine: Well, I like rice, but I don't like beans. (Ừm, mình thích cơm, nhưng mình không thích đậu.)

Stig: How about Sarah? Does she like rice? (Còn Sarah thì sao? Bạn ấy có thích cơm không?)

Nadine: Yes, she does. She likes beans, too. (Có. Bạn ấy thích cả đậu nữa.)

Stig: How about Tim? (Còn Tim thì sao?)

Nadine: He likes beans, but he doesn't like rice. (Bạn ấy thích đậu, nhưng lại không thích cơm.)

Stig: Hmmm... Let's eat soup. We all like soup! (Hừm... Hay là ăn món súp đi. Tất cả chúng ta đều thích súp!)

E. Play tic-tac-toe. Turn to page 134 and follow the instructions.

Chơi trò tic-tac-toe. Chuyển sang trang 134 và làm theo chỉ dẫn.