Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc theo. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Thực hành với bạn cùng học. Thay thế bất cứ từ nào để làm thành cuộc hội thoại của bạn.
1. Stig: Are you guys hungry? Do you want to eat lunch / breakfast / dinner?
Minh: Yes, I'm really hungry!
Maya: Me too!
2. Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like fish / fruit / vegetables?
Minh: Yes, I do.
Maya: Sure.
3. Stig: Mmmmm. It's really good / amazing / delicious.
4. Stig: Here it is! / Here you go! / Here you are! Maya - are you okay?
Maya: Sorry, I'm not hungry.
Minh: Uh... Me neither!
Hướng dẫn:
1. Stig: Are you guys hungry? Do you want to eat lunch / breakfast / dinner? (Các bạn có đói không? Bạn có muốn ăn bữa trưa / bữa sáng / bữa tối không?)
Minh: Yes, I'm really hungry! (Có, mình rất đói!)
Maya: Me too! (Mình cũng thế!)
2. Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like fish / fruit / vegetables? (Đây là một món truyền thống của Thụy Điển. Bạn có thích cá / hoa quả / rau không?)
Minh: Yes, I do. (Có, mình thích.)
Maya: Sure. (Chắc chắc rồi.)
3. Stig: Mmmmm. It's really good / amazing / delicious. (Hừm... Nó thật là ngon / tuyệt / hấp dẫn.)
4. Stig: Here it is! / Here you go! / Here you are! Maya - are you okay? (Nó đây! Của bạn đây! Của bạn này! Maya - bạn ổn chứ?)
Maya: Sorry, I'm not hungry. (Xin lỗi, mình không còn đói nữa rồi.)
Minh: Uh... Me neither! (Uh... Mình cũng không đói nữa đâu!)
TALKING ABOUT LIKES AND DISLIKES (P. 167)
I like fruit. I don't like vegetables.
Countable
sandwich (es)
dessert (s)
vegetable (s)
Uncountable
bread
milk
soup
They like rice, but they don't like sandwiches.
He likes pizza.
She doesn't like vegetables.
We don't like desserts.
He likes vegetables because they're healthy.
She doesn't like soda because it's very sweet.
Do you like juice?
Yes, I do. / No. I don't
Does he like oranges?
Yes, he does. / No, he doesn't.
Đếm được hay không đếm được? Những loại thức ăn nào sau đây là đếm được và không đếm được? Viết C nếu đếm được và U nếu không đếm được. Sau đó thảo luận những loại thức ăn nào bạn thích hay không thích và tại sao?
fish_______ | burger_______ | sandwich _______ | soda _______ |
bread _______ | chips _______ | rice _______ | soup _______ |
pizza _______ | vegetables _______ | milk _______ | chocolate _______ |
Hướng dẫn:
Uncountable nouns: bread, milk, rice, soda, soup, chocolate, fish, pizza
Countable nouns: fish, pizza, burger, chips, vegetables, sandwich
Hoàn thiện đoạn hội thoại sau. Dùng like hoặc likes. Sau đó nghe và kiểm tra đáp án của bạn.
Nadine: I'm hungry. Let's have lunch.
Stig: OK. Do you _______ rice and beans?
Nadine: Well, I _______ rice, but I _______ beans.
Stig: How about Sarah? Does she _______ rice?
Nadine: Yes, she does. She _______ beans, too.
Stig: How about Tim?
Nadine: He _______ beans, but he doesn't _______ rice.
Stig: Hmmm... Let's eat soup. We all _______ soup!
Hướng dẫn:
Nadine: I'm hungry. Let's have lunch. (Mình đói rồi. Cùng đi ăn trưa nào!)
Stig: OK. Do you like rice and beans? (Ừa. Bạn có thích cơm và đậu không?)
Nadine: Well, I like rice, but I don't like beans. (Ừm, mình thích cơm, nhưng mình không thích đậu.)
Stig: How about Sarah? Does she like rice? (Còn Sarah thì sao? Bạn ấy có thích cơm không?)
Nadine: Yes, she does. She likes beans, too. (Có. Bạn ấy thích cả đậu nữa.)
Stig: How about Tim? (Còn Tim thì sao?)
Nadine: He likes beans, but he doesn't like rice. (Bạn ấy thích đậu, nhưng lại không thích cơm.)
Stig: Hmmm... Let's eat soup. We all like soup! (Hừm... Hay là ăn món súp đi. Tất cả chúng ta đều thích súp!)
Chơi trò tic-tac-toe. Chuyển sang trang 134 và làm theo chỉ dẫn.