Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe. Đánh số vào những món đồ may mặc sau.
watch ❏ | dress ❏ | glasses ❏ | T-shirt ❏ |
skirt ❏ | pants ❏ | jacket ❏ | shoes ❏ |
Nhóm những món đồ may mặc ở mục A.
Tops |
|
Bottoms |
|
Footwear |
|
Accessories |
Hướng dẫn:
Tops | T-shirt (áo thun), jacket (áo khoác) |
Bottoms | dress (váy), skirt (chân váy), pants (quần) |
Footwear | shoes (giày) |
Accessories | watch (đồng hồ), glasses (kính) |
Nói chuyện cùng bạn học. Nhìn vào bức hình. Những người trong đó đang mặc gì? Bạn thích mặc đồ gì?
A: What is he wearing? (Anh ấy đang mặc gì?)
B: He is wearing a T-shirt and jeans. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo thun và quần jeans.)
A: What do you like to wear on weekend? (Bạn thích mặc gì vào cuối tuần?)
B: I like to wear a T-shirt, jeans, and a hat. (Mình thích mặc một chiếc áo thun, quần jeans, và một chiếc mũ.)
Nghe và đọc. Sau đó lặp lại cuộc hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập cùng bạn học. Thay thế bất cứ từ nào để tạo ra cuộc hội thoại cho riêng bạn.
Nadine: Are you ready, Maya?
Maya: No! I don't have anything to wear to the party / barbecue / dance.
Nadine: But you went shopping last week / two days ago / on Saturday.
Maya: Yeah, and I bought a nice blue skirt.
Nadine: OK, great. Do you have a top / a blouse / any shoes?
Maya: Yes, my mom gave me a new top / a new blouse / some new shoes a few days ago.
Nadine: So, what's wrong?
Maya: My outfit looks like a school uniform!
Hướng dẫn:
Nadine: Are you ready, Maya? (Bạn đã sẵn sàng chưa, Maya?)
Maya: No! I don't have anything to wear to the party / barbecue / dance. (Chưa! Mình chẳng có gì đến bữa tiệc / tiệc BBQ / buổi khiêu vũ.)
Nadine: But you went shopping last week / two days ago / on Saturday. (Nhưng bạn đã đi mua sắm vào tuần trước / hai ngày trước / vào thứ Bảy.)
Maya: Yeah, and I bought a nice blue skirt. (Yeah, và mình đã mua một chiếc váy xanh rất xinh.)
Nadine: OK, great. Do you have a top / a blouse / any shoes? (OK, tuyệt. Bạn có chiếc áo cộc / chiếc áo cánh / đôi giày nào không?)
Maya: Yes, my mom gave me a new top / a new blouse / some new shoes a few days ago. (Có, mẹ mình đã tặng cho mình một chiếc áo cộc mới / một chiếc áo cánh / một vài đôi giày vài ngày trước.)
Nadine: So, what's wrong? (Vậy, có gì không ổn?)
Maya: My outfit looks like a school uniform! (Bộ cánh của mình trông như là một bộ đồng phục!)
TALKING ABOUT SHOPPING (P. 153)
I like your sweater.
(Mình thích chiếc áo len của bạn.)
Did you get it recently?
(Bạn mới có nó gần đây à?)
Yes, I bought it
last weekend.
night.
week.
month.
Are those new sneakers?
(Chúng có phải giày mới không?)
Yes, I just bought them two days
a week
ago. No, I bought them a couple of months
a year
Hoàn thành những câu sau. Dùng last hoặc ago. Sau đó trả lời những câu hỏi sau.
1. When did Ben buy his jacket? He bought it ______________.
2. Did Maria get her skirt last week? ______________.
3. Did Sue get her dress recently? ______________.
Hướng dẫn:
1. last | 2. ago | 3. last | 4. ago | 5. last | 6. ago | 7. ago |
Ben, Maria, and Sue went to a party last night. Ben wore a cool T-shirt, black pants, and a new jacket. He bought his jacket a week ago at the mall. He got his T-shirt last summer and the pants a year ago. Maria wore a white top and a new red skirt. She got the top last month. Her skirt was expensive. Her aunt bought it for her three weeks ago. Sue wore a beautiful new dress. She bought it online two days ago, just in time for the party.
(Ben, Maria và Sue đã đi dự tiệc tối qua. Ben mặc một chiếc áo phông, quần đen và một chiếc áo khoác mới. Anh ấy đã mua áo khoác của mình một tuần trước tại trung tâm mua sắm. Anh ấy đã nhận chiếc áo phông vào mùa hè năm ngoái và chiếc quần cách đây một năm. Maria mặc một chiếc áo trắng và một chiếc váy đỏ mới. Cô ấy đã có chiếc áo vào tháng trước. Váy của cô ấy ấy rất đắt tiền. Dì của cô ấy đã mua nó cho cô ấy ba tuần trước. Sue mặc một chiếc váy mới rất đẹp. Cô ấy đã mua nó qua mạng hai ngày trước, vừa kịp cho bữa tiệc.)
1. When did Ben buy his jacket? (Ben mua áo khoác của anh ấy khi nào?)
➙ He bought it a week ago. (Anh ấy đã mua nó một tuần trước.)
2. Did Maria get her skirt last week? (Có phải Maria đã có chiếc váy vào tuần trước không?)
➙ No, she didn't. Her aunt bought the skirt for her three weeks ago. (Không. Dì của cô ấy đã mua chiếc váy cho cô ấy ba tuần trước.)
3. Did Sue get her dress recently? (Có phải Sue đã có chiếc váy gần đây không?)
➙ Yes, she did. She bought it online two days ago, just in time for the party. (Đúng. Cô ấy đã mua nó qua mạng hai ngày trước, vừa kịp cho bữa tiệc.)
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Viết dạng đúng của những động từ và những từ diễn đạt thời gian với last hoặc ago. Sau đó nghe và kiểm tra đáp án của bạn.
Paula: Dad, I need new clothes for school.
Dad: But you already have so many clothes. What about that blue dress you have?
Paula: Dad, I (1) _______ (buy) that dress (2) _______ (two years). It's too small now.
Dad: Okay, how about this green blouse?
Paula: Mom (3) _______ (give) it to me (4) _______ (summer), but I tore it (5) _______ (a week)!
Dad: All right. Let's go shopping this weekend.
Hướng dẫn:
1. bought | 2. two years ago | 3. gave | 4. last summer | 5. a week ago |
Paula: Dad, I need new clothes for school. (Bố ơi, con cần quần áo mới đến trường ạ.)
Dad: But you already have so many clothes. What about that blue dress you have? (Nhưng con đã có rất nhiều quần áo rồi. Thế bộ váy màu xanh da trời của con thì sao?)
Paula: Dad, I bought that dress two years ago. It's too small now. (Bố à, con đã mua chiếc váy đó hai năm trước rồi. Bây giờ nó quá nhỏ với con.)
Dad: Okay, how about this green blouse? (Okay, còn chiếc áo màu xanh lá cây này?)
Paula: Mom gave it to me last summer, but I tore it a week ago! (Dạ, mẹ đã tặng nó cho con vào hè năm ngoái, nhưng con đã làm rách nó một tuần trước rồi ạ!)
Dad: All right. Let's go shopping this weekend. (Thôi được rồi. Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này nào.)
Chơi một trò chơi theo đội. Làm việc nhóm. Kể tên món đồ mới nhất bạn mua và khi nào bạn đã mua nó. Những thành viên trong nhóm của bạn tiếp tục lần lượt.
A: I bought a red shirt last weekend. (Mình đã mua một chiếc áo sơ mi màu đỏ vào cuối tuần trước.)
B: Jun bought a red shirt last weekend. I got new sneakers a month ago. (Jun đã mua một chiếc áo sơ mi màu đỏ vào cuối tuần trước. Còn mình có đôi giày thể thao mới cách đây một tháng.)