Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Nadine: Minh, I'm at the soccer / hockey / rugby game now. Where are you?
Minh: Sorry, I'm late. I'm on my way. Do you see Emily?
2. Nadine: Emily? What does she look like?
Minh: She has short blond / straight black / spiky red hair and blue / brown / green eyes.
3. Nadine: Does she wear glasses?
Minh: No, she doesn't. I think she's wearing a red T-shirt / blue pants / a green shirt.
Nadine: Oh, I see her!
4. Nadine: Excuse me / Hello / Hi there, are you Emily? I'm... Oh! It's you, Stig!
Hướng dẫn:
1. Nadine: Minh, I'm at the soccer / hockey / rugby game now. Where are you? (Minh, mình đang xem bóng đá / khúc côn cầu / bóng bầu dục. Bạn đang ở đâu vậy?)
Minh: Sorry, I'm late. I'm on my way. Do you see Emily? (Xin lỗi, mình đến muộn. Mình đang trên đường đến. Bạn có thấy Emily không?)
2. Nadine: Emily? What does she look like? (Emily? Cô ấy trông như thế nào?)
Minh: She has short blond / straight black / spiky red hair and blue / brown / green eyes. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng / thẳng màu đen / vuốt thẳng màu đỏ và đôi mắt xanh lam / nâu / xanh lá.)
3. Nadine: Does she wear glasses? (Cô ấy có đeo kính không?)
Minh: No, she doesn't. I think she's wearing a red T-shirt / blue pants / a green shirt. (Không, cô ấy không. Mình nghĩ cô ấy mặc áo phông đỏ / quần màu xanh / áo sơ mi màu xanh lá cây.)
Nadine: Oh, I see her! (Ồ, mình thấy cô ấy rồi!)
4. Nadine: Excuse me / Hello / Hi there, are you Emily? I'm... Oh! It's you, Stig! (Xin lỗi / Xin chào / Chào bạn, bạn là Emily phải không? Mình là... Ồ! Là bạn, Stig!)
ASKING ABOUT AND DESCRIBING PHYSICAL APPEARANCE ADJECTIVES, COMPARISON (LIKE, DIFFERENT FROM) (P. 152) (Hỏi và miêu tả về ngoại hình bên ngoài - tính từ, sự so sánh (giống, khác)) What does he look like?
(Anh ấy trông như thế nào?)
He's tall and he has short, curly hair.
(Anh ấy cao và có mái tóc ngắn, xoăn.)
He looks like Stig, but he has brown hair.
(Anh ấy trông giống Stig, nhưng anh ấy có mái tóc màu nâu.)
What do you look like?
(Bạn trông như thế nào?)
I'm short and I have long, straight red hair.
(Mình thấp và mình có mái tóc dài và thẳng màu đỏ.)
I have braces and I wear glasses.
(Mình có niềng răng và mình đeo kính.)
I'm medium height and I have freckles.
(Mình có chiều cao trung bình và mình có tàn nhang.)
Is that Maya?
(Đó phải Maya không?)
No, she looks different from Maya. She's tall.
(Không, cô ấy trông khác Maya. Cô ấy cao.)
Nhìn vào bức ảnh trên. Hoàn thành các câu.
Hướng dẫn:
1. He's tall and has wavy brown hair. (Anh ấy cao và có mái tóc nâu xoăn sóng.)
2. She's short and she has straight hair. (Cô ấy thấp và cô ấy để tóc thẳng.)
3. She's medium height and she has curly blond hair. (Cô ấy có chiều cao trung bình và cô ấy có mái tóc vàng xoăn.)
She wears glasses, too. (Cô ấy cũng đeo kính.)
4. He has curly brown hair. (Anh ấy có mái tóc nâu xoăn.)
5. She's tall and has brown hair. (Cô ấy cao và có mái tóc nâu.)
Nghe. Hoàn thành các đoạn hội thoại.
1. Joyce: Hey, there's a new boy in class.
Ben: Oh, really? What does he (1) _______?
Joyce: He's (2) _______ and he has (3) _______ hair.
2. Mike: A girl is looking for you.
Tina: What (4) _______ she look like? Is it Mary?
Mike: No, she looks (5) _______ Mary. She has (6) _______.
Hướng dẫn:
Làm việc cùng bạn học. Học sinh A: Chọn một người nổi tiếng. Mô tả anh ấy hoặc cô ấy với bạn học của bạn. Học sinh B: Đoán người nổi tiếng đó là ai.
Student A: This person is an actress and a singer. She's medium height. She has long, curly brown hair. She has big brown eyes. (Người này là một nữ diễn viên và là một ca sĩ. Cô ấy có chiều cao trung bình. Cô ấy có mái tóc dài và xoăn màu nâu. Cô ấy có đôi mắt to màu nâu.)
Student B: Is it Selena Gomez? (Có phải là Selena Gomez không?)
Student A: That's incorrect. (Điều đó không chính xác.)