Bài F12. Một số hàm trên danh sách

Nội dung lý thuyết

1. Các hàm chèn phần tử vào danh sách

Có thể chèn phần tử vào đầu, vào giữa hoặc vào cuối một danh sách bằng cách sử dụng các hàm thư viện của Python. Cụ thể:

  • Hàm A.append(<k>) chèn phần tử có giá trị <k> vào cuối danh sách <A>.
    Ví dụ:

>>> A = [7, 1, 3, 6, 2]
>>> A.append(4)
>>> A
[7, 1, 3, 6, 2, 4]
  • Hàm A.insert(<i>, <k>) chèn phần tử có giá trị <k> vào vị trí <i> của danh sách <A>. Nếu:

    • <i> ≥ len(<A>): phần tử được chèn vào cuối danh sách.

    • <i> ≤ -len(<A>): phần tử được chèn vào đầu danh sách.

    • Ví dụ:
>>> A = [1, 2, 3]
>>> A.insert(1, 4)
>>> A
[1, 4, 2, 3]

>>> A.insert(6, 5)
>>> A
[1, 4, 2, 3, 5]

>>> A.insert(-7, 0)
>>> A
[0, 1, 4, 2, 3, 5]

2. Các hàm xoá phần tử của danh sách

Có thể xoá một phần tử của danh sách ở đầu, ở giữa hoặc ở cuối một danh sách và xoá rỗng danh sách bằng các hàm thư viện của Python. Cụ thể:

  • Hàm A.remove(<k>) xoá phần tử có giá trị <k> của lần xuất hiện đầu tiên trong danh sách <A>.
    Nếu giá trị <k> không tồn tại, sẽ sinh lỗi ValueError.

    Nên kiểm tra điều kiện k in A trước khi gọi hàm remove() để tránh lỗi.
    Ví dụ:

>>> A = [7, 6, 3, 6, 2]
>>> A.remove(6)
>>> A
[7, 3, 6, 2]
  • Hàm A.clear() xoá rỗng toàn bộ danh sách <A>.
>>> A.clear()
>>> A
[]