Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác(Dưới đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối các nhân vật với các bức tranh. Em có thể bổ sung thêm không?)
1 - G: giant (Người khổng lồ) | 2 - C: Buddha (Đức Phật) |
3 - E: fairy (Bà tiên) | 4 - B: emperor (Vua) |
5 - H: witch (Phù thủy) | 6 - A: woodcutter (Tiều phu) |
7 - D: knight (Kỵ sĩ) | 8 - F: princess (Công chúa) |
Some characters you may know (một vài nhân vật khác em có thể biết):
farmer: bác nông dân | prince: hoàng tử |
queen: nữ hoàng | dwarfs: những chú lùn |
saint: vị thánh | servant: người hầu |
grandparents: ông bà | stepmother: mẹ ghẻ |
(Những con vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện dân gian. Nối con vật này với các bức hình. Bạn có thể bổ sung thêm không?)
1 - G: ogre (Yêu tinh) | 2 - F: lion (Sư tử) |
3 - A: dragon (Rồng) | 4 - E: tortoise (Rùa) |
5 - B: wolf (Sói) | 6 - C: hare (Thỏ) |
7 - H: eagle (Đại bàng) | 8 - D: fox (Cáo) |
Some more characters you may know (một vài nhân vật khác em có thể biết):
(Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào cột đúng. Bạn có thể bổ sung thêm không?)
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
|
|
(Bây giờ sử dụng những tính từ này để mô tả một số nhân vật trong một trong những truyện dân gian yêu thích của bạn.)
Intonation in exclamatory sentences. (Ngữ điệu trong câu cảm thán.)
(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng lên giọng hoặc xuống giọng?)
Click tại đây để nghe:
1. What a colorful hat she is wearing! (Cái mũ cô ấy đang đội thật sặc sỡ!)
2. What a time we’ve had today! (Hôm nay chúng ta có thời gian thật vui vẻ!)
3. What beautiful eyes she has! (Cô ấy có đôi mắt thật đẹp!)
4. What a nice day it is! (Đó là một ngày thật đẹp!)
5. What good news it is! (Thật là một tin tốt!)
Chúng ta sử dụng ngữ điệu đi xuống trong câu cảm thán.
(Thực hành các câu sau. Sau đó nghe và nhăc lại.)
Click tại đây để nghe:
1. What a beautiful princess she is! (Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!)
2. What brave knights they are! (Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!)
3. What a big nose the wolf has! (Con sói có cái mãi thật to!)
4. What a fierce ogre it is! (Yêu tinh thật dữ tợn!)
5. What a handsome prince he is! (Hoàng tử thật đẹp trai!)