Nội dung lý thuyết
Các phòng và nội thất
Nhìn vào ngôi nhà. Đánh tên những căn phòng trong đó.
hall | kitchen | bedroom |
bathroom | living room |
Hướng dẫn:
a. hall (sảnh) b. living room (phòng khách)
c. bedroom (phòng ngủ) d. bathroom (phòng tắm)
e. kitchen (phòng bếp)
Kể tên những đồ vật trong từng phòng ở phần 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. (Bạn có thể dùng một từ nhiều lần.)
lamp (đèn) | toilet (bồn cầu) | picture (tranh ảnh) |
cupboard (tủ đựng bát) | sink (bồn rửa mặt) | sofa (ghế sô-pha) |
dishwasher (máy rửa bát) | fridge (tủ lạnh) | shower (vòi sen) |
chest of drawers (tủ ngăn kéo) |
|
Hướng dẫn:
☘ Bedroom: lamp, chest of drawers, picture (Phòng ngủ: đèn, tủ ngăn kéo, tranh ảnh)
☘ Living room: lamp, picture, sofa (Phòng khách: đèn, tranh, ghế sô-pha)
☘ Hall: picture (Sảnh: tranh ảnh)
☘ Kitchen: cupboard, dishwasher, sink, fridge (Phòng bếp: tủ đựng bát, máy rửa bát, bồn rửa, tủ lạnh)
☘ Bathroom: toilet, shower, sink (Phòng tắm: bồn cầu, vòi sen, bồn rửa)
Nghĩ về một căn phòng trong nhà của bạn. Theo cặp, hỏi và trả lời để đoán ra nó.
Example:
A: What's in your room? B: A sofa and a television. A: Is it the living room? B: Yes. | (Có gì trong phòng đó vậy?) (Một chiếc ghế sô-pha và một chiếc ti vi.) (Đó có phải là phòng khách không?) (Đúng rồi.) |
Âm đuôi: /s/ và /z/
Nghe và đọc lại những từ sau.
lamps | sinks | flats | toilets | cupboards | sofas | kitchens | rooms |
Hướng dẫn:
Finals is pronounced /s/ after voiceless sounds (/t/, /p/, /k/, /f/, /θ/). E.g. lamps, sinks, flats, toilets, books, months, cats,...
(Âm cuối được phát âm là /s/ sau các âm vô thanh ( /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/.))
Finals is pronounced /z/ after voiced sounds (/b/, /d/, /g/, /n/, /s/, /m/, /l/, etc.) and any vowel sounds. E.g. cupboards, sofas, kitchens, rooms, videos, cookers, bees,...
(Âm cuối được phát âm là /z/ sau các âm được hữu thanh ( /b/, /d/, /g/, /n/, /s/, /m/, /l/, v.v.) và bất kỳ nguyên âm nào.)
Nghe đoạn hội thoại. Gạch chân đuôi s trong những từ sau và đặt chúng vào những cột đúng.
Mi: Mum, are you home? (Mẹ, mẹ mới về đó ạ?)
Mum: Yes, honey. I'm in the kitchen. I've bought these new bowls and chopsticks. (Đúng rồi, con yêu. Mẹ đang ở phòng bếp. Mẹ mới mua những chiếc bát và đũa mới nữa này.)
Mi: They're beautiful, Mum. Where did you buy them? (Chúng thật xinh, mẹ ạ. Mẹ mua ở đâu thế ạ?)
Mum: In the department store near our house. They have a lot of things for homes. (Ở cửa hàng bách hóa gần nhà mình. Họ có rất nhiều thứ cho gia đình.)
Mi: Don't forget we need two lamps for my bedroom, Mum. (Mẹ đừng quên là chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé, mẹ ạ.)
Mum: Let's go there this weekend. (Ừ, hãy đến đó vào cuối tuần này nhé.)
Hướng dẫn:
/s/ | /z/ |
chopsticks lamps | bowls things homes |
Bây giờ, hãy luyện tập đoạn hội thoại cùng một người bạn.