Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Nck face
8 tháng 1 2022 lúc 18:03

=)))

quang hao tran dang
Xem chi tiết
Sơn Mai Thanh Hoàng
17 tháng 2 2022 lúc 20:55

thật thà

ẩn danh??
17 tháng 2 2022 lúc 20:55

nhanh nhẹ

Nguyễn Khánh Huyền
17 tháng 2 2022 lúc 20:55

thật thà

🌟$Blackpink$🌟
Xem chi tiết
Minh nhật
5 tháng 9 2019 lúc 20:45

thât thà

Lê Đức Duy
5 tháng 9 2019 lúc 20:46

là thật thà

Nhớ k nhé

Thật thà

BÙI HOÀNG YẾN
Xem chi tiết
Linhhh
25 tháng 6 2021 lúc 14:17

Từ đồng nghĩa với :

- Thật thà : Trung thực

- Nhanh nhẹn : Hoạt bát 

- Chăm chỉ : Siêng năng

- Dũng cảm : Anh dũng 

# Linh

Khách vãng lai đã xóa
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
25 tháng 6 2021 lúc 14:18

- Từ đồng nghĩa với thật thà : trung thực

- Từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn : hoạt bát

- Từ đồng nghĩa với chăm chỉ : cần cù

- Từ đồng nghĩa với dũng cảm : gan dạ

nếu đún thì cho 1 k

học tốt

Khách vãng lai đã xóa
ღSŸÄØRĀNツŁÏ༻
25 tháng 6 2021 lúc 14:18

thật thà ,<=> dối trá

 nhanh nhẹn <=> chập chạp

, chăm  chỉ ,<=> lười biếng 

 dũng cảm <=> hèn nhát

Khách vãng lai đã xóa
Xem chi tiết
Xuân Nguyễn Thị
7 tháng 11 2021 lúc 19:01
 Từ ĐNTừ TN Từ ĐNTừ TN
Cao thượngCao cảThấp hènNhanh nhảuNhanh nhẹnChậm chạp
Nông cạnHời hợtSâu sắcSiêng năngChăm chỉLười biếng
Cẩn thậnCẩn trọngCẩu thảSáng sủaSáng chóiTối tăm
Thật thàTrung thựcDối tráCứng cỏiCứng rắnMềm yếu
Bát ngátMênh môngHẹp hòiHiền lànhHiền hậuÁc độc
Đoàn kết Gắn bóChai rẽThuận lợiThuận tiệnKhó khăn
Vui vẻVui sướngBuồn bãNhỏ béNhỏ nhoiTo lớn

 

Xuân Nguyễn Thị
7 tháng 11 2021 lúc 19:14

Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nhangaingungngaingung

Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.

sơn đinh
12 tháng 11 2021 lúc 11:49

cc

sơn nguyễn
Xem chi tiết
Thanh Thanh và Lộc Lê
2 tháng 11 2021 lúc 15:55

từ khoét đồng nghĩa với từ gì

tôi là người thông minh
18 tháng 1 2022 lúc 12:52

Bài 1. Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau:

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Cao thượng

 quân tử

 hẹp hòi

Nhanh nhảu

 nhanh nhẹn 

 chậm chạp

Nông cạn

 dốt nát 

 thông minh

Siêng năng

 chăm chỉ

 lười biếng 

Cẩn thận

 chắc chắn

 bừa bãi 

Sáng sủa

 trong sáng 

 đen tối

Thật thà

 trung thực 

 

 giả dối 

Cứng cỏi

 cứng ngắt 

 mềm yếu

Bát ngát

 mênh mông

 trật trội 

Hiền lành

 hiền hậu

 nóng giận

Đoàn kết

 đùm bọc

 chia rẽ

Thuận lợi

 lợi thế 

 khó khăn

Vui vẻ

 tươi vui

 buồn bã

Nhỏ bé

 nhỏ nhắn

 to lớn

 nhớ tick cho mình nhé mình cảm ơn nha

Vũ Thu Thảo
Xem chi tiết

*Đồng nghĩa:

->Mạnh bạo, dũng cảm, anh hùng, gan dạ, quả cảm, dũng mãnh

Khách vãng lai đã xóa
ngo lam phuong
Xem chi tiết
ngo lam phuong
1 tháng 10 2021 lúc 20:59

mọi người giúp em với ạ

Ruynn
1 tháng 10 2021 lúc 21:03

K bt đk nữa:P
Thật thà: chân thật
Gioir giang: tài ba
Khỏe mạnh: mạnh mẽ
Cứng cỏi: cứng rắn
Hiền lành: hiền hậu

Dream Team
1 tháng 10 2021 lúc 21:05

Trái nghĩa : 

thật thà- dối trá

giỏi giang - kém cỏi 

khẻo mạnh - ốm yếu

cứng cỏi- yếu ớt

hiền lành- hung dữ 

Đồng nghĩa :

thật thà- trung thực

giỏi giang -tài giỏi

khẻo mạnh- mạnh mẽ

cứng cỏi-dũng cảm

hiền lành-hiền từ

 

buiphanminhkiet
Xem chi tiết
Nguyễn Ý Nhi
20 tháng 10 2019 lúc 16:16

1) trẻ em=trẻ con

rộng rãi= rộng lớn

Anh hùng=anh dũng

2)Nhóm1:Cao vút,vời vợi,vòi vọi,lêng kênh,cao cao

Nhóm 2:nhanh nhẹn,nhanh nhanh,hoạt bát

Nhóm 3:thông minh,sáng dạ,nhanh trí

3)thong thả=?

thật thà=trung thực

chăm chỉ=cần cù

vội vàng=vội vã

4)lùn tịt><cao vót,cao cao

dài ngoãng><dài ngoằng,dài dài

trung thành><??

gần><xa<?

5)ồn ào=?><yên lặng

vui vẻ=vui vui><buồn tẻ

cẩu thả=ko cẩn thận><nắn nót

#Châu's ngốc

Khách vãng lai đã xóa