viết số thập phân
có sau đơn vị có chin phan muoi
có ba mươi tám đơn vị , năm phần mười , bon phan tram
có không đơn vị sáu trăm linh chín phần nghìn
có bốn mươi chín phần trăm
Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).
b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
c) Không đơn vị, bốn phần trăm.
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
5,8
63,08
450, 00763
6019,005
viết số thập phân có
a,sáu đơn vị,chín phần mười
b,ba mươi tám đơn vị,năm phần mười,bốn phần trăm
c,0 đơn vị,sáu trăm linh chín phần nghìn
d,bốn mươi chín phần trăm
a) 6,9
b) 38,54
c) 0,609
d) 0,49
Mk làm đầu tiên ! Bạn k mk nhé !
a) 6,9
b)38,54
c)0,609
d)0,49
bạn là người fan của khởi my à mình cũng là fan của khởi my làm quen và kết bạn nhé
Viết số thập phân có:
a. Sáu đơn vị, chín phần mười
b. Ba mươi tám đơn vị, năm phần mười, bốn phần trăm
c. Không đơn vị, sáu trăm linh năm phần chín
d. Bốn mươi chín phần trăm
~~AI LÀM ĐÚNG VÀ NHANH SẼ TICK Ạ~~
a,6,9
b,38,54
c,Ko hiểu chắc sai đầu bài !
d,0,49
a. 6,9
b. 38,54
c.0,609
d.49 %
a6,9
b 38,54
c 0,609
d 0,49
nho danh dau h
viết số thập phân có ;
a) tám đơn vị , sáu phần mười , năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm )
b) bảy mươi hai đơn vị , bốn phần mười , chín phần trăm , ba phần nghìn ( tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn )
c) không đơn vị , bốn phần trăm
a.568
b.39472
c.400
TL:
a) 8,65
b) 72,493
c) 0,04
HT.
Viết các số thập phân
A. Bảy đơn vị, chín phần mười .............
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm.........
C.năm mươi hai dơn vị,bốn phần trăm, bảy phần nghìn..........
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn..........
A. Bảy đơn vị, chín phần mười: \(\text{7,9}\)
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm: \(\text{36,57}\)
C. Năm mươi hai đơn vị, bốn phần trăm, bảy phần nghìn: \(\text{52,047}\)
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn: \(\text{306,900}\)
A.7,9
B.36,57
C.52,047
D.306,0009
a. 7,9
b. 36,57
c. 52,047
d. 306, 0009
viết số thập phân có
a) Không đơn vị, bảy phần trăm:
b) Ba mươi đơn vị , chín phần mười , bảy phần trăm:
c) Bốn trăm tám mươi đơn vị, sáu phần nghìn:
d) Hai nghìn không trăm linh ba đơn vị , sáu phần trăm , tám phần nghìn:
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số thập phân gồm | Viết số |
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | |
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | |
Không đơn vị ; một phần trăm. |
Số thập phân gồm | Viết số |
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | 102,639 |
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | 7,025 |
Không đơn vị ; một phần trăm. | 0,01 |
........????
viết các số sau:
a, Năm phần mười; sáu mươi chín phần trăm; ba mười tám phần nghìn
b, Năm đơn vị bốn phần mười; một nghìn không trăm linh ba đơn vị chín phần trăm; một trăm ba mươi bảy phần mười
Ai nhanh nhất mình tick cho
a) 0,5 ; 0,69 ; 0,038 .
b) 5,4 ; 1003,09 ; 13,7 .