45m 56cm =…m
243,7 dm =…m
2,67 hm =…m
86,12 m =…dm
56tấn 4kg =…kg
125 g =…kg
4,5 tạ =…kg
78,9 kg =…yến
5kg 17g =…kg
8076 dm2 =…m2
5,7 tạ =…tấn
13,7 m =…mm
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
Cái gì thế này???
125m = 1250dm
27cm = 270mm
7600m = 760dam
3000m = 30hm
17 yến 1kg = 17,1 yến
400kg = 4 tạ
5kg 4g = 5,004kg
12m 42cm = 1242cm
4kg 247g = 4247g
4kg 20g = 4020g
41 tấn = 41000kg
12m = 0,12hm
600m = 6hm
9m = 0,9dam
93m = 0,93hm
3kg 7g = 0,3007 yến
7kg 8dag = 7080g
3264g = 3kg 264g
1845kg = 1 tấn 845kg
9575g = 9kg 575g
15 tạ 4 yến = 1540kg
3hg 4dag = 340g
5 tạ 4 yến = 540kg
462 dam = .......m .......dam => 462dam = 4620m
4650m2 = .......hm2 .......dm2 => 4650m2 = 465000dm2
24m2 = 2400dm2
1m2 24m2 = 250000cm2
1372cm = 13m 72cm
4037m = 4km 37m
7kg = .....m => 7kg = 7000g
3000kg = 30 tạ
7hm2 = ....2m2 => 7hm2 = 70000m2
27dam2 = 2700m2
4km2 = 40000dam2
8m2 = dag2 => 8m2 = 0,08dam2
123m2 = 0,0123hm2
2dam2 12m2 = 2,12dam2
5m2 24dag2 = ......hm2 => 24dam2 5m2 = 0,2405hm2
7dag2 26m2 = .....dag2 => 7dam2 26m2 = 7,26dam2
9hm2 45dag2 = .....hm2 => 9hm2 45dam2 = 9,45hm2
93 100= bao nhiêu đề cm 2
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
2,5 tấn=2500kg
23,5 tạ=235 yến
45,67 m= cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
45,67m=4567cm
5 tạ 5kg=5,05 tạ
a, 9,4 m= dm
b, 3,5 tạ= kg
c, 3,24 m= cm
d, 4,3 m= mm
e, 42,4 hm= m
g, 32,25 km= m
A 94
b350
c324
d4300
e4240
g32250
a,94
b,350
c,324
d,4300
e,4240
g,32250
giải giúp mình bài này nhé
1.viết số hoặc ps vào chỗ chấm
a) 243m=...cm , 37dm=....mm , 480cm=....mm
b)3500m=....dam , 43000=.....hm, 740000m=....km
c)1m=...dam, 1m=....hm, 1m=...km
2.số?
a)2km 60m=....m, 4m 7cm=...cm, b) 545dm=...m...dm, 4073m=....km...m
3.số?
a)720 yến=...kg, 4000 tạ=...kg, 370000 tấn=....kg
b)70kg=....yến, 35000kg=....tạ, 270000kg=tấn
c)4kg 36g=....kg....g , 8kg 25g=.....tấn....kg
d)3820g=.....kg....g, 4372kg=...tấm...kg
1/a,24300; 3700; 4800; b, 350;43;740; c,1/10 ;1/100; 1/1000
2/a,2060 ;407;54m5dm;4km73m
3/a,7200, 400000, 370000000,
b,7,350,270, c,4kg36g; 0,008tan 0,025kg. d,3kg820g; 4tan372kg
3050kg.....4 tấn 5 yến
1/2 tạ ........ 60 kg
850 cm vuông ......... 12 dm vuông
302 mm vuông ....... 3 dm vuông 3 mm vuông
3m vuông 92 dm vuông ... 4m vuông
51 km vuông ....... 510 hm vuông
2015 vuông ..2 hm vuông 15 m vuông
32km vuông 45m vuông ......3200 hm vuông
\(3050kg< 4\)tấn \(5\)yến
\(\frac{1}{2}\)tạ \(< 60kg\)
\(850cm^2\)\(< 12dm^2\)
\(302mm^2\)\(< 3dm^2\)\(3mm^2\)
\(51km^2\)\(>510hm^2\)
câu 6 này bạn viết thiếu nhé
\(32km^2\)\(45m^2\)\(>3200hm^2\)
~Học ngu~
tại seo moài loại nói teo học ngu hẻ :(
25 lạng=........g=............kg
.............kg=.............tạ= 18 tấn
..............mm2=............hm2= 0,09 m2
.............cm2=...............m2= 1200 m2
.............km=...........mm= 0,00013 m
.............cc=..........L= 300 m3
............kg=............mg= 3,256 yến
............tạ=............g= 5763000 kg
.........m2=............dm2= 9,724 hm2
...............ml=..........cc= 7 m3.
\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg
5kg 17g =...kg
5,7 tạ =...tấn
13,7 m =...mm
8076 dm2 =...m2
12 và 6/100 tạ =...tấn
6 và 3/10 dm =...mm
74 và 3/4 m2 =...m2...cm2
9 và 5/8 km =...km...m
2/5 tạ 7kg =...tạ
1/4 m2 32dm2 =...m2
35,8 km = 35800...
1)5,017
2)0,57
3)13700
4)80,76
5)...
6)...
7)...
8)0,407
9)0,57
10)m
5kg 17g =...kg
5,7 tạ =...tấn
13,7 m =...mm
8076 dm2 =...m2
12 và 6/100 tạ =...tấn
6 và 3/10 dm =...mm
74 và 3/4 m2 =...m2...cm2
9 và 5/8 km =...km...m
2/5 tạ 7kg =...tạ
1/4 m2 32dm2 =...m2
35,8 km = 35800...
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2