Điền số thích hợp vào bảng:
Quãng đường | Thời gian | Vận tốc |
54km | 4 giờ | km/giờ |
616km | 14 giờ | km/giờ |
194,4m | 54 giây | m/giây |
Điền số thích hợp vào bảng:
Quãng đường | Thời gian | Vận tốc |
54km | 4 giờ | km/giờ |
616km | 14 giờ | km/giờ |
194,4m | 54 giây | m/giây |
*Vận tốc (1) = S (1) : t (1) = 54 : 4 = 15,5 km/h
*Vận tốc (2) = S (2) : t (2) = 616 : 14 = 44 km/h
*Vận tốc (3) = S (3) : t (3) = 194,4 : 54 = 3,6 m/giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 km/giờ = .....m/phút
72 km/giờ = .....m/phút = .....m/giây
4800 m/phút = .....km/giờ
7200 m/giây = .....km/giờ
ai nhanh mình tick nha
3 km/h= 50m/phút
72 km/h= 1200m/phút=20m/s
4800 m/phút=0.06 km/h
7200 m/s=25920 Km / h
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5 phút 45 giây =...........giây 117 phút = .......giờ..........phút
7m 9cm =..................cm 507cm =............m............cm
1/4 phút =..............giây 3040g =...........kg...........g.
5 phút 45 giây =345giây 177 phút=1 giờ 57 phút
7m 9cm =709cm 507cm =5m7cm
1/4 phút=12 giây 3040g=3kg40g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a)0,22 m vuông =……..dm vuông 3/4 giờ=……. phút B.2,4 phút=……. giây 3 ngày 9 giờ =……… giờ
a)0,22 m vuông =…22…..dm vuông
3/4 giờ=…45…. phút
B.2,4 phút=…144…. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
a)0,22 m vuông = …22..dm vuông
3/4 giờ=..45.. phút
b) 2,4 phút=..144.. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
a)0,22 m vuông = …22..dm vuông
3/4 giờ=..45.. phút
b) 2,4 phút=..144.. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
Điền số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm:
0,49 km = 490 ........
3ha 50 m2 = 300,5 ......
2 giờ 36 phút = .... giờ
4 tạ 70 kg = ........... tấn
3075 dm3 = ................. m3................dm3
160 giây=.................phút..............giây
0,49 km = 490 m
3ha 50m2 = 300,5 ha
2 giờ 36 phút = 2,6 giờ
4 tạ 70 kg = 0,47 tấn
3075 dm3 = 3 m3 75dm3
160 giây = 2 phút 40 giây
cho mình **** nha bạn
0,49 km = 490 m
3ha 50m2 = 300,5 ha
2 giờ 36 phút = 2,6 giờ
4 tạ 70 kg = 0,47 tấn
3075 dm3 = 3 m3 75dm3
160 giây = 2 phút 40 giây
cho mình 1 đ-ú-n-g nha bạn
cam on cac ban nhe
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1 giờ < 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
1\(\dfrac{1}{3}\)giờ = 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
Điền số thích hợp :
20 giây = ....phút 45km/giờ = ......m/phút
3,25 giờ= .....giờ.....phút 4,75m/giây= ....m/phút
1. 1/3 phút
2. 45000 m
3. 3 giờ 15 phút
4. 285 m
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3 ngày 5 giờ = ....................... giờ
164 phút = .......... giờ ............ phút
b. 35840 m = .......... km ............ m
9 km 207 m = ........................ m
c. 6 tạ 4 kg = ............................. kg
16 tấn = ................................ kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ..................... cm2
2 m2 = .................................. mm2
e. 2 năm 7 tháng = .................. tháng
4 phút 15 giây = .................. giây
f. 4m 7dm = ............................. cm
15 dm 3 cm = ....................... cm
g. 6 tấn 7 tạ = .......................... kg
5050 kg = ........... tấn .......... kg
h. 3479 dm2 = ........ m2 .......... dm2
4 dm2 23 cm = .................... mm2
thì bữa sau để ngắn đi chứ còn show tip j nữa :v
a. 3 ngày 5 giờ = ...........77............ giờ
164 phút = ......2.... giờ ....44........ phút
b. 35840 m = .........35. km ........840.... m
9 km 207 m = .................9207....... m
c. 6 tạ 4 kg = .................604............ kg
16 tấn = .........................16000....... kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ................405..... cm2
2 m2 = ..............................2000000.... mm2
e. 2 năm 7 tháng = ..............31.... tháng
4 phút 15 giây = ..............255.... giây
f. 4m 7dm = ........................470..... cm
15 dm 3 cm = ....................153... cm
g. 6 tấn 7 tạ = ....................6700...... kg
5050 kg = ......5..... tấn ......50.... kg
h. 3479 dm2 = ...34..... m2 ......79.... dm2
4 dm2 23 cm = ................42300.... mm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1/6 giờ=....giây
1/3 ngày=..giờ
5 phút=....giây
\(\dfrac{1}{6}\) giờ = 10 giây
\(\dfrac{1}{3}\) ngày = 8 giờ
5 phút = 300 giây
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3,6 phút =........giờ........phút b)45 km/giờ=............m/giây
viết số thập phân mà phép tính phải đổi thành số tự nhiên