Viết số
a)12,3m2=?dm2
2345ha=?m2
7,5cm2=?dm2
408m2=?ha
b)135kg=?tạ
240kg=?tạ
45kg=?tấn
4 tấn 5kg=?tấn
1,5 m3...........=dm3
3 tấn 20 kg=................tấn
4 kg 2 g=...................g
1,5 m3 = 1500 dm3
3 tấn 20 kg = 3,020 tấn
4 kg 2 g = 4002 g
a, 7,306m=...m....dm....mm
8,2km=....km...m
2,586km=....km...m
b, 1kg 275g=.....kg
3kg 45g=....kg
c, 6528g=....kg
789g=....kg
d. 7 tấn 125kg=....tấn
2 tấn 64kg=....tấn
e. 1 tấn 3 tạ=...tấn
4 tạ=....tấn
f. 8,56dm2=.....cm2
0,001ha=....m2
g. 1,8ha=...m2
2,7dm2=...dm2...cm2
h. 6,9m2=....m2....dm2
0,03ha=....m2
i. 7ha 68m2=....ha
13ha 25m2=.....ha
j. 1m2 25 cm2=....cm2
1m3 25cm3=....m3
k. 3075dm3=.....m3......dm3
3ha 50 m2=....m2
a: 8,2km=8km200m
2,586km=2km586m
b: 1kg275g=1,275kg
3kg45g=3,045kg
c: 6528g=6,528kg
789g=0,789kg
d: 7 tấn 125kg=7,125 tấn
2 tấn 64kg=2,064 tấn
e: 1 tấn 3 tạ=1,3 tấn
4 tạ=0,4 tấn
f: 8,56dm2=856cm2
0,001ha=10m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ... kg 7 tạ 5kg = ... kg
5 tấn = ... kg 8 tấn 5kg = ... kg
1/4 tạ = ... kg 3/5 tấn = ... kg.
Hướng dẫn giải:
3 tạ = 300 kg 7 tạ 5kg = 705 kg
5 tấn = 5000 kg 8 tấn 5kg = 8005 kg
1/4 tạ = 25 kg 3/5 tấn = 600 kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a,6m 8cm= m
18km17m= km
4hm 6dm= hm
b,5 tấn 135kg= tấn
14hg kg 7g= hg
6 tạ 14 dag= tạ
c,12km2 8dam2= km2
96 ha 8m2= ha
129 m2 7dm2= m2
a)6.08m
18.017km
4.006hm
b)5.135 tấn
6.0004 tạ
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 1)3 tấn216kg=…tấn 7 tấn107kg=…tấn 2)2kg=…tạ 9kg=…tạ 3)72 tấn 5kg=…tấn 24 tấn8kg=…tấn 4)9 tấn15kg=…tấn 2 tấn47kg=…tấn 5)400kg=…tấn 700kg=…tấn 6)3700g=…kg 4600g=…kg 7)48kg45g=...kg 72kg18g=kg
viết vào chỗ chấm:
14m8dm=...m
7km5m=...km
7m6mm=...m
10 tấn 5kg=... tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ