Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Võ Ngọc Xuân Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
2 tháng 7 2019 lúc 11:53

bạn vào đây đọc nhé:Học cách phát âm tiếng Anh chuẩn

Võ Ngọc Xuân Mai
30 tháng 7 2019 lúc 8:55

Thanks ạ

Nguyen Quang Huy
Xem chi tiết
Nguyễn Thu Dịu
16 tháng 1 2018 lúc 13:22

smoke

snack

stress

sky

❤Trang_Trang❤💋
16 tháng 1 2018 lúc 13:40

smoke

snack

street

sky

le thi thuy nga
16 tháng 1 2018 lúc 14:29

small

snack

steet

skip

Tô Lăng Nhi
Xem chi tiết
Smile
19 tháng 12 2020 lúc 19:02

Phan Van Thang
Xem chi tiết
 CỰ GIẢI CUTE ❄(TEAM★BTS...
17 tháng 7 2020 lúc 9:18

hello:chào

kitten:mèo con

reading:đọc

Khách vãng lai đã xóa
Tạ Yên Nhi ( ✎﹏IDΣΛ亗 )
17 tháng 7 2020 lúc 9:30

international : Quốc tế .

determination : sự quyết tâm

communication : giao tiếp

Khách vãng lai đã xóa
trịnh quang khải
17 tháng 7 2020 lúc 9:31

1: astronomia (thiên văn học)

2:discrimination (phân biệt đối xử)

3:interrogation(thẩm vấn) (à mà từ này thì mình không chắc cho lắm)

4:polysyllable(đa âm)

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Trần Linh Trang
9 tháng 9 2016 lúc 15:15

 X-DIVISION

Trần Linh Trang
9 tháng 9 2016 lúc 15:16

x server

Trần Linh Trang
9 tháng 9 2016 lúc 15:17

x-inactivation

Hoàng Đức Long
Xem chi tiết
Vũ Thành Nam
20 tháng 2 2019 lúc 7:31

Ta nghe được tiếng vang khi âm phản xạ đến sau âm trực tiếp một khoảng thời gian nhỏ nhất là 1/15 giây nghĩa là

Vật Lí lớp 7 | Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Vật Lý 7 có đáp án

 ⇒ Chọn đáp án A.

ppktphuc2k9
13 tháng 12 2021 lúc 18:43

a

ppktphuc2k9
13 tháng 12 2021 lúc 18:43

a

YangYang
Xem chi tiết

physical column  : môn đá cầu

Bùi Quỳnh Anh
2 tháng 5 2018 lúc 17:22

môn đá cầu là shuttlecock kicking

YangYang
2 tháng 5 2018 lúc 17:25

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/spellcheck/english/?q=shuttlecock+kicking

ko hề có từ này

18. Phạm Thị Thúy Hải#
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
25 tháng 12 2021 lúc 8:30

Chọn B

ngân giang
25 tháng 12 2021 lúc 8:35

B

Trần Nam
Xem chi tiết
Sunn
27 tháng 1 2023 lúc 15:44

Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)