Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng:
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Sao trùng hợp thế .-.
1. can't => couldn't
2. what => how
3. happy => unhappy
4. happen => happens
5. staying => to stay
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
B -> NERVOUSLY
B -> WHAT HAPPENED
C -> PARTICIPATE IN
A -> ALTHOUGH
D -> ISOLATED FARM
I, Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng !
5. B => sat 6. D => deleted 7. C => so are 8. A => had told
9. C => stopped 10. D => for 11. A => saw
12. C => listened 13. B => changed 14. D => was still
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
6. In spite of -> Instead of
7. am meeting => meet
8. which -> where
9. cuts -> cut
10. am needing -> need
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng Giúp em vs ạ
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
1 D => had left
2 D => I'm not used to
3 B => work
4 B => learn
5 B=> have to do
6 B => which
7 C => to work
8 C => meeting
9 C => to come
10 C => bỏ
1 D ⇒ had left
2 D ⇒ I'm not used to
3 B ⇒ work
4 B ⇒ learn
5 B ⇒ have to do
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
He are from Malaysia.
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
They have English yesterday.
tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
She is often gets up at 5:30
Loi sai la : is
Sua loi: She often gets up at 5:30
( Ko co phu de tieng Viet thong cam a^^ )