viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m52cm=............m
b) 95ha=...............km2
viêts số thập phân và số thích hợp điền vào chỗ chấm
3m52cm=..........m;95ha=........km2;560 tạ=...........kg;15,02km=..........dam=.......m
5,8 tấn=.......kg;15,6ha=.........m2
3,52 m 9,5 km 56000kg 1502 dam=15020 m 5800 kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
95ha = ………
1. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a, 4m 4cm=.......m b, 2kg 25g=.......kg c, 5 m2 56 dm2=...m2
45.6dm=........m 1273m=......km 725 ha=...km2
36mm=........m 65m=......km 3678 m2=....km2
NHANH NHA GẤP NHỚ LÀM HẾT Ó
2 LÀ MÉT VUÔNG Á VD: ki-lô-mét-vuông = km2
a, 4,04m
4,56m
0,036m
b, 2,025kg
1,273km
0,065km
c, 5,56m2
7,25km2
0,003678km2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 72 phút = ... giờ
270 phút = ... giờ
b) 30 giây = ... phút
135 giây = ... phút
a) 72 phút=1,2 giờ
270 phút=4,5 giờ
b) 30 giây=0,5 phút
135 giây=2,25 phút
1.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a, 21kg 127g= kg 13kg 65g= kg
3175g= kg 628g= kg
6kg 8g= kg 75g= kg
b, 4 tấn 3 tạ= tấn 3 tấn 26 yến= tấn
1 tấn 250kg= tấn 2 tấn 75kg= tấn
2 tạ 15kg= tạ 76kg= tấn
a: 21kg127g=21,127kg
13kg65g=13,065kg
3175g=3,175kg
628g=0,628kg
6kg8g=6,008kg
75g=0,075kg
b: 4 tấn 3 tạ=4,3 tấn
3 tấn 26 yến=3,26 tấn
1 tấn 250kg=1,25 tấn
2 tấn 75kg=2,075 tấn
a: 21kg127g=21,127kg
13kg65g=13,065kg
3175g=3,175kg
628g=0,628kg
6kg8g=6,008kg
75g=0,075kg
b: 4 tấn 3 tạ=4,3 tấn
3 tấn 26 yến=3,26 tấn
1 tấn 250kg=1,25 tấn
2 tấn 75kg=2,075 tấn
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
1ha = … km2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
15ha = … km2
Số thập phân thích hợp để viết vào chỗ chấm của 6 k m 2 47 m 2 = …… k m 2 là:
A. 6,0047
B. 6,047
C. 6,47
D. 0,647
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
500 m 2 = . . . . . h a 2472 m 2 = . . . . . h a 1 h a = . . . . . k m 2 23 h a = . . . . . k m 2
500 m 2 = 0 , 5 h a 2472 m 2 = 0 , 2472 h a 1 h a = 0 , 01 k m 2 23 h a = 0 , 23 k m 2