Viết mỗi số sau thành bình phương của 1 số tự nhiên:64,169,196
Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20
Viết mỗi số sau thành bình phương của 1 số tự nhiên;64,169,196
Lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
Viết mỗi số sau thành lập phương của 1 số tự nhiên;27,125,216
a) lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20
b) viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên :64,169,196,
a) bạn có thể tự tính 0^2, 1^2, 2^2,....,20^2
b) 64 = 8^2 ; 169 = 13^2 ; 196 = 14^2
a) lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 dến 20
b) viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên : 64,169,196
Số | Bình phương |
0 | 0 |
1 | 1 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 16 |
5 | 25 |
6 | 36 |
7 | 49 |
8 | 64 |
9 | 81 |
10 | 100 |
11 | 121 |
12 | 144 |
13 | 169 |
14 | 196 |
15 | 225 |
16 | 256 |
17 | 289 |
18 | 324 |
19 | 361 |
20 | 400 |
a. 0=0; 1=1; 2=4; 3=9; 4=16; 5=25; 6=36; 7=49; 8=64; 9=81; 10=100; 11=121; 12=144; 13=169; 14=196; 15=225; 16=256; 17=289; 18=324; 19=361; 20=400
b.64 là bp của 8
169 là bp của 13
196 là bp của 14
k mik nha!!
Phần A tự lập
Phần B :
\(64=8^2\)
\(196=14^2\)
\(169=13^2\)
bai 1 a, Lập bản phương thức từ 0 đến 10
b Viết mỗi số sau thành bình phương của số tự nhiên: 64,169,196
Bài 2 a, Lập bản phương thức từ 0 đến 20
b, Viết mỗi số sau thành bình phương của so thu nhiên : 27,125,216
a)Lập bẳng bình phương các số tự nhiên từ 0 đến 20
b)viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên:64,169,196
cơ hội lấy điểm tick nha
a) bảng bình phương các số tự nhiên từ 0 đến 20 là:
0;1;4;9;16;25;36;49;64;81;100;121;144;169;196;255;256;289;324;361;400
b)64 = 8mũ2 169 = 13mũ2 196 = 14mũ2
ok nha bạn ((:
Viết mỗi số sau thành bình phương của một số bình phương :64,169,196
Bình phương của bình phương => là a x a
a x a = 64
=> a = 8
a x a = 169
=> a = 13
a x a = 196
=> a= 14
1.a, Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên:;
36,64,169,225,361,10000.
b, Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên:
8,27,125,216,343,8000
1.a) 36=62
64=82
169=132
225=152
361=192
10000=1002
b) 8=23
27=33
125=53
216=63
343=73
8000=203
a) \(36=6^2\)
\(64=8^2\)
\(169=13^2\)
\(225=15^2\)
\(361=19^2\)
\(10000=100^2\)
b) \(8=2^3\)
\(27=3^3\)
\(125=5^3\)
\(216=6^3\)
\(343=7^3\)
\(8000=20^3\)
1.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.
b) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên: 64; 169; 196.
2.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
b) Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên: 27; 125; 216
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
b) 27 = 33 ; 125= 53 ; 216= 63.
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
1.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.
b) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên: 64; 169; 196.
2.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
b) Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên: 27; 125; 216
1 )
a) 02=0 ; 12=1 ; 22 = 4 ;32 = 9; 42 = 16; 52 =25 ; 62 = 36 ; 72= 49 ; 82 = 64 ; 92 = 81 ; 102 = 100
112 = 121 ; 122 = 144 ; 132 = 169 ; 142 = 196 ; 152 = 225 ; 162 = 256 ; 172 = 289 ; 182 = 324 ; 192 = 361 ; 202 = 400.
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2 )
a)
STN | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
b) 27 = 33 ; 125 = 53 ; 216 = 63 .
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |