Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.
(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Complete the table. Then ask and answer questions about the time in the different cities.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về thời gian (giờ) ở các thành phố khác nhau.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours |
|
Mexico City |
| 8 a.m. |
Sydney |
| 11 p.m. |
Rio | - 3 hours |
|
Hà Nội | + 7 hours |
|
A: Hi! I’m in London. Where are you?
(Chào! Mình đang ở London. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Hà Nội.
(Mình đang ở Hà Nội.)
A: It’s 1 p.m. in London. What’s the time in Hà Nội?
(Bây giờ ở London là 1 giờ chiều. Ở Hà Nội là mấy giờ?)
B: It’s 8 p.m.
(8 giờ tối.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m. |
Mexico City | - 7 hours | 8 a.m. |
Sydney | + 10 hours | 11 p.m. |
Rio | - 3 hours | 10 a.m. |
Hà Nội | + 7 hours | 8 p.m |
A: Hi! I’m in Tokyo. Where are you?
(Chào! Mình đang ở Tokyo. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Sydney.
(Mình đang ở Sydney.)
A: It’s 10 p.m. in Tokyo. What’s the time in Sydney?
(Bây giờ ở Tokyo là 1 giờ chiều. Ở Sydney là mấy giờ?)
B: It’s 11 p.m.
(11 giờ tối.)
Exercise 2. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 1. Then check your scores in the Key.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi ở bài tập 1. Sau đó kiểm tra điểm số của em trong Đáp án.)
A: Do you ever listen to English when you're out of school?
B: Yes, I do. I always learn English wherever and whenever I have time.
A: Do you know the alphabet? Can you spell your name in English?
B: Yes, I do. I know the alphabet very well and I can definitely spell my name M-A-I.
A: Do you check words in a dictionary or a wordlist?
B: Yes, I do. But before I check the words I try to guess its meaning first.
A: Do you repeat a new word if you want to learn it?
B: Yes, I do. I usually repeat it many times.
A: Do you ever practise your pronunciation?
B: Yes, I do.
A: Do you revise before an exam?
B: Yes, of course. I’m really good at English.
A: Do you ask questions when you don't understand?
B: Yes, I do.
A: Do you usually concentrate when you do your homework?
B: Yes, I always concentrate when I do my homework.
A: Do you make notes about grammar or write new vocabulary in your notebook?
B: Yes, I do. I always bring my English notebook with me to do that.
A: Do you ever read books, articles or comics in English?
B: Yes, I read English books before bedtime everyday.
Tạm dịch:
A: Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
B: Tôi có. Tôi luôn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi khi có thời gian.
A: Bạn có biết bảng chữ cái không? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
B: Tôi có. Tôi biết rất rõ bảng chữ cái và tôi chắc chắn có thể đánh vần tên của mình là M-A-I.
A: Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
B: Tôi có. Nhưng trước khi kiểm tra các từ, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó trước.
A: Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
B: Tôi có. Tôi thường lặp lại nó nhiều lần.
A: Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
B: Tôi có.
A: Bạn có ôn tập trước khi thi không?
B: Có chứ. Tôi thực sự giỏi tiếng Anh mà.
A: Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu không?
B: Tôi có.
A: Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
B: Có, tôi luôn tập trung khi làm bài.
A: Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình không?
B: Tôi có. Tôi luôn mang theo sổ tay tiếng Anh của mình để làm điều đó.
A: Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
B: Có, tôi đọc sách tiếng Anh trước khi đi ngủ hàng ngày.
Exercise 5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions about the animals in unit 3. Who can answer the most questions?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về các động vật ở bài 3. Ai có thể trả lời nhiều câu hỏi nhất?)
1. Which animal moves very quickly?
2. Which animal doesn't run, fly or swim?
3. Which animal jumps and swims?
4. Which animal doesn't grow bigger than this book?
5. Which animal doesn't drink a lot of water?
6. Which animal climbs better than a gorilla?
1. An ostrich.
(Con vật nào di chuyển rất nhanh? – Đà điểu.)
2. An elephant.
(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi? – Voi.)
3. A whale.
(Con vật nào nhảy và bơi? – Cá voi.)
4. A scorpion.
(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này? – Bọ cạp.)
5. A camel.
(Con vật nào không uống nhiều nước? – Lạc đà.)
6. A monkey.
(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột? – Khỉ.)
Exercise 2. Work in pairs. Ask and answer the questions in the School questionnaire.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở phần School questionnaire.)
A: Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn Thể dục không?)
B: No, I’m not.
(Mình không giỏi môn Thể dục.)
A: When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
B: It’s next Thusday.
(Thứ Năm tuần sau.)
A: Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
B: No, I’m not.
(Không, tôi không phải.)
A: Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
B: Yes, we’ve.
(Có.)
A: Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
B: No, I don’t. I just study English.
(Không. Mình chỉ học tiếng Anh.)
A: Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
B: No, I haven’t. But I have geography homework.
(Không. Nhưn mình có bài tập Địa lý.)
A: Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
B: Yes, I do. I think it’s quite good.
(Có. Mình nghĩ nó khá hay.)
A: How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
B: There are 4 art teachers.
(Có 4 giáo viên Mỹ thuật.)
8. Work in pairs. Ask the questions in exercise 7, note your partner's answers. Then work in groups and report your partner's answers to the group.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi trong bài tập 7, lưu ý câu trả lời của bạn mình. Sau đó, làm việc theo nhóm và tường thuật lại câu trả lời của bạn mình cho nhóm.)
1. I went to London last summer
→ She/He said that she / he had gone to London the summer before.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy đã đến thủ đô Luân Đôn hè năm trước đó.)
2. I am going to watch a new film tonight.
→ She/He said that she / he was going to watch a new film that night.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ xem một bộ phim mới vào tối nay.)
3. I can’t write with both hands.
→ She/He said that she / he couldn’t write with both hands.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy không thể viết bằng cả hai tay.)
4. I could walk before I could talk.
→ She/He said that she / he could walk before she / he could talk.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy biết đi trước khi biết nói.)
5. I am going to go for a picnic with my family this weekend.
→. She/He said that she / he was going to go for a picnic with her / his family that weekend.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ đi dã ngoại với cả nhà cuối tuần đó.)
6. I haven’t been to Italy.
→ She/He said that she / he hadn’t been to Italy.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy chưa bao giờ đến Ý.)
7. I usually get to school at half past seven (7:30).
→ She/He said that she / he usually got to school at half past seven.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy thường đến trường lúc 7 rưỡi.)
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Read the text in exercise 2 again. Ask and answer questions with superlative adjectives for clues 1-6.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc lại văn bản ở bài 2. Hỏi và trả lời các câu hỏi với tính từ so sánh nhất theo gợi ý 1-6.)
1. May to September
2. July
3. January
4. December to April
5. Mây Bạc
6. Delacour's Langur
1. When is the hottest season? – The hottest season is from May to September.
(Mùa nóng nhất là khi nào? - Mùa nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 9.)
2. Which month is the warmest of the year? – The warmest month is July.
(Tháng nào là ấm nhất trong năm? - Tháng ấm nhất là tháng Bảy.)
3. Which month is the coldest of the year? – The coldest month is January.
(Tháng nào là lạnh nhất trong năm? - Tháng lạnh nhất là tháng Một.)
4. When is the best time to explore Cúc Phương National Park? – The best time to explore Cúc Phương National Park is from December to April.
(Khi nào là thời điểm tốt nhất để khám phá Vườn Quốc gia Cúc Phương? - Thời gian lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là từ tháng 12 đến tháng 4.)
5. What is the highest peak? – The highest peak is Mây Bạc.
(Đỉnh cao nhất là gì? - Đỉnh cao nhất là Mây Bạc.)
6. What is the most interesting animal? - The most interesting animal is the Delacour's Langur.
(Con vật thú vị nhất là gì? - Con vật thú vị nhất là Voọc Delacour.)
7. Work in pairs. Complete the questions with How much or How many. Then ask and answer.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các câu hỏi với How much và How many. Sau đó hỏi và trả lời.)
1. _____ different types of screen do you use regularly? (phone, computer, tablet, TV, etc.)
2. _____ time do you spend watching TV or DVDs each day?
3. _____ different video games do you play?
4. _____ different people do you play video games with?
1. How many
-> I usually use 2 types of screen, which are computer and TV.
2. How much
-> It takes me about 3 hours to watch TV every day.
3. How many
-> One. It is Farming Paradise - Sky Garden.
4. How many
-> Two. I often play with my 2 close friends.
Exercise 2. Work in pairs. Answer questions 1-6 in the quiz.
(Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi 1-6 trong câu đố.)
1. a
2. c
3. c
4. b
5. b
6. c
1. Can elephants hear with their ears and their feet? - Yes, they can.
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? _ Có, chúng có thể.)
2. How big can a gorilla grow? - 250 kilos.
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào? – 250kg.)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? - Some can and some can't.
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không? – Một số có và một số không.)
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? - Six months.
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước? – 6 tháng.)
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of - one kilometre.
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách – 1km.)
6. Ostriches can't fly but how fast can they run? - Sixty-five kilometres an hour.
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào? 65km/h.)
a. Read about using conjunctions to give examples, then read Tâm's essay again and answer the questions. (Đọc về cách sử dụng liên từ để cho ví dụ, sau đó đọc lại bài văn của Tâm và trả lời các câu hỏi.)
1. In Tâm's opinion, in which two ways has the internet changed our lives? (Theo bạn Tâm, Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo hai cách nào?)
2. What examples did she give to support her opinions in the third paragraph? (Cô ấy đã đưa ra những ví dụ nào để hỗ trợ ý kiến của mình trong đoạn văn thứ ba?)
Writing Skill (Kỹ năng viết) Using conjunctions to give examples (Sử dụng các liên từ để đưa ra các ví dụ) To give examples, you should use words like for example and such as. (Để đưa ra các ví dụ, bạn nên sử dụng các từ như for example (ví dụ) và such as (chẳng hạn).) For example can be used at the beginning of a sentence, followed by a comma (For example có thể được sử dụng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy): Computers are used in other inventions. For example, computers are used to make flying easier. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác. Ví dụ, máy tính được sử dụng để làm cho việc bay dễ dàng hơn.) For example can be used in the middle of a sentence, separated by commas (Ví dụ có thể được sử dụng ở giữa câu, phân tách bằng dấu phẩy:) Computers are used in other inventions, for example, airplanes and cars. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, ví dụ, máy bay và ô tô.) Such as is only used in the middle of a sentence with a comma before such as and a comma after the examples. (Such as chỉ được sử dụng ở giữa câu với dấu phẩy trước ví dụ và dấu phẩy sau các ví dụ.) Computers are used in other inventions, such as airplanes and cars, to make them better. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, chẳng hạn như máy bay và ô tô, để làm cho chúng tốt hơn.) |
1. the way we communicate and work
(cách thức chúng ta giao tiếp và làm việc)
2. working from home and working with people from other countries
(làm việc ở nhà và làm việc với mọi người ở quốc gia khác)
8. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences. You can use the prompts.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn. Bạn có thể sử dụng các gợi ý.)
1. travel /on a plane?
2. lose /anything while travelling?
3. buy / anything online?
4. eat / food from another country?
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)