1 phân 2 tấn 15kg = kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 21kg 127g = ............... kg ; 13kg 65g = ................. kg ; 6kg 8g = ............... kg ;
3175g = ................ kg ; 628g = ................. kg ; 75g = ................. kg ;
b ) 4 tấn 3 tạ = ................ tấn ; 3 tấn 26 yến = .................. tấn ; 2 tạ 15kg = ................. tạ ;
1 tấn 250kg = ............... tấn ; 2 tấn 75kg = .................. tấn ; 76kg = .................. tấn ;
a) 21kg 127g = 21,127kg ; 13kg 65g = 13,065kg ; 6kg 8g = 6,008kg ; 3175g = 3,175kg ; 628g = 0,628kg ; 75g = 0,075kg
b) 4 tấn 3 tạ = 4,3 tấn ; 3 tấn 26 yến = 3,26 tấn ; 2 tạ 15 kg = 2,15 tạ ; 1 tấn 250kg = 1,25 tấn ; 2 tấn 75kg = 2,075 tấn ; 76kg = 0,076 tấn
Số?
a) 7 yến 3 kg = kg 2 yến 5 kg = kg
b) 4 tạ 15kg = kg 3 tạ3 yến = yến
c)5 tấn = yến 1 tấn 89 kg = kg
a) 7 yến 3 kg = 73 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
b) 4 tạ 15 kg = 415 kg
3 tạ 3 yến = 33 yến
c) 5 tấn = 500 yến
1 tấn 89 kg = 1 089 kg
1Viết phân hoặc hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
8kg5g=...kg
13 tấn 15kg=...tấn
9 tạ 54 kg=...tấn
576 tạ=...tấn
45 yến=...tạ
8,005kg
13,015 tấn
0.954 tấn
57,6 tấn
4,5 tạ
nhanh nhất nha
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a). 21kg 127g = . . . . . . . kg ; 13kg 65g = . . . . . . . kg ; 6kg 8g = . . . . . . . kg
3175g = . . . . . . . kg ; 628g = . . . . . . . kg ; 75g = . . . . . . . kg
b). 4 tấn 3 tạ = . . . . . . . tấn ; 3 tấn 26 yến = . . . . . . . tấn ; 2 tạ 15kg = . . . . . . . tạ
1 tấn 150kg = . . . . . . . tấn ; 2 tấn 75kg = . . . . . . . tấn ; 76kg = . . . . . . . tấn
M.n ơi giúp mình giải bài này với.
32ha=.....km vuông
15kg 6g = ...kg
2 tấn 8kg=.... Tấn
Cho mk hỏi bạn học lớp mấy mà ko biết mấy phép tính này z
32ha=0.32 km vuông
15kg 6g =15.006kg
2 tấn 8kg =2.008 tấn
Số ?
a) 5 tấn 15kg = ………kg
7 yến 4kg = ………kg
b) 6 phút 20 giây = ……… giây
8 thế kỉ = ……… năm
Hướng dẫn giải:
a) 5 tấn 15kg = 5015 kg
7 yến 4 kg = 74 kg.
b) 6 phút 20 giây = 380 giây
8 thế kỉ = 800 năm.
Điền số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
10 tấn 15kg = .....tấn.
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
a. 4 phút 20 giây = 420 giây
b. 5 tấn 15kg = 5015 kg
viết phân số hoặc hỗn số
27kg=.........tấn 8kg5g=........kg
305g=.........kg 13 tấn 15kg=...........tấn
4kg=............tạ 9 tạ 54kg=..........tạ
7654kg=..........tấn 576 tạ=..........tấn
8007kg=........tấn 45 yến=.............tạ
27 kg= \(\frac{27}{1000}\) tấn.
305 g= \(\frac{305}{1000}\) kg.
4 kg= \(\frac{4}{100}\) tạ.
7654 kg= \(\frac{7654}{1000}\) tấn.
8007 kg= \(\frac{8007}{1000}\) tấn.
8 kg 5 g= 8 \(\frac{5}{1000}\) kg.
13 tấn 15 kg= 13 \(\frac{15}{1000}\) tấn.
9 tạ 54 kg= 9 \(\frac{54}{100}\) tạ.
576 tạ= \(\frac{576}{10}\) tấn.
45 yến= \(\frac{45}{10}\) tạ.
27kg=0,027 tấn
305g=0,305 kg
4 kg =0,04 tạ
7654kg=
27kg = \(\dfrac{27}{1000}\) tấn 8kg 5g = 8\(\dfrac{1}{200}\)kg
3305g = \(\dfrac{61}{200}\)kg 13tấn 15kg = 13\(\dfrac{3}{200}\)tấn
4kg = \(\dfrac{1}{25}\) tạ 9 tạ 5kg = 9\(\dfrac{27}{50}\)tạ
7654kg = 7\(\dfrac{327}{500}\)tấn 576 tạ = 57\(\dfrac{3}{5}\)tấn
8007kg = 8\(\dfrac{7}{1000}\)tấn 45 yến = 4\(\dfrac{1}{2}\) tạ
_________________________JK ~ Liên Quân Group ______________________________